Leslie Daniell [2373]
Chi tiết
| Tên: | Leslie |
|---|---|
| Họ: | Daniell |
| Tên khai sinh: | Daniell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Leslie Daniell |
| WSDC-ID: | 2373 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.95
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Phoenix 4th of July | Jul 2011 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2001 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2005 | 1.5 |
| 4th | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Americas Classic | May 2004 | 1 |
| 4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2002 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing Fling 2024 | Jul 2002 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2006 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2001 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jimmy Mulligan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Doug Rousar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jason Barnes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Michael Smith | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Heavy Grammer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Myles Munroe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Lewis Neal | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Henry De Los Reyes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Jason Marker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Bryan Spivey | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 59 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 3 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.05x | 21 |
| Events | 2.86x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.67% | 7 |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2010 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 65.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 7 2001 - Tháng 1 2011 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.06x | 17 |
| Events | 2.67x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 18.75% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Leslie Daniell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Leslie Daniell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2011 Partner: Michael Smith | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - September 2010 Partner: Jason Marker | 4 | 2 |
| TỔNG: | 7 | ||
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
| F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2006 Partner: Bryan Spivey | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Jason Barnes | 2 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2004 Partner: Heavy Grammer | 3 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Gary Ulaner | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2002 Partner: Myles Munroe | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Lewis Neal | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Dallas, TX - September 2001 Partner: Jimmy Mulligan | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Tim Szymanski | 5 | 2 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2000 Partner: Henry De Los Reyes | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Professional: 10 tổng điểm
| F | Madison, WI - August 2005 Partner: Doug Rousar | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Leslie Daniell