Anna Brinckmann [13872]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Brinckmann |
| Tên khai sinh: | Brinckmann |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Brinckmann |
| WSDC-ID: | 13872 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Czechia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.86
42 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 3 | ||||||||||
| 2018 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2024 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2024 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2023 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Portland Dance Festival | Jul 2019 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2018 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 2 |
| 4th | Advanced | Swingtacular | Aug 2018 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2017 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego | May 2017 | 1.875 |
| 5th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2018 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Justin Tomas | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Joshu Creel | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Heather Mcpherson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Gabi Wasserman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | David Guido | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Za Thomaier | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Sam Vaden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Chih-Ling Han | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Tuan Nguyen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Byron Brunerie | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 162 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 162 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 11.90% | 5 |
| Vị trí | 61.90% | 26 |
| Chung kết | 1.02x | 42 |
| Events | 1.64x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 23.33% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 6tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 90.00% | 54 |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 4.55% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.22x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 6 2017 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Juniors | ||
| Điểm | 14 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Anna Brinckmann được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Anna Brinckmann được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 35 trên tổng số 150 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2024 Partner: Tuan Nguyen | 3 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2024 Partner: Za Thomaier | 2 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2023 Partner: Byron Brunerie | 3 | 6 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2019 Partner: Aidan Keith Hynes | 4 | 2 |
| F | Portland, OR - July 2019 Partner: Bob Tucker | 1 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Eric Byers | 4 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: Gabi Wasserman | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2018 Partner: Dexter Aronstam | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Brett Granstrom | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 Partner: Andrew Mitchell | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Sam Vaden | 4 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Jacques-Olivier Hache | 5 | 6 |
| F | Ashland, OR, United States - April 2018 | 5 | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: David Ni | 4 | 4 |
| F | Denver, CO - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2018 Partner: Tyler Tollet | 2 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA - July 2017 Partner: Maxwell Thew | 4 | 2 |
| F | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Joe Miller | 4 | 2 |
| TỔNG: | 54 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: Justin Tomas | 1 | 15 |
| F | Fresno, CA - May 2017 Partner: Chih-Ling Han | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - May 2017 Partner: Joshu Creel | 1 | 15 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Monterey, CA - January 2017 Partner: Heather Mcpherson | 2 | 12 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2016 Partner: Joshua DeGeorge | 3 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2016 Partner: Tyler Kunz | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Juniors: 14 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: David Guido | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Caedman Mooney | 5 | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Anna Brinckmann
Czechia🇬🇧