Heather Mcpherson [6182]
Chi tiết
| Tên: | Heather |
|---|---|
| Họ: | Mcpherson |
| Tên khai sinh: | Mcpherson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Heather Mcpherson |
| WSDC-ID: | 6182 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.93
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2011 | 2 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | World Swing Masters | Aug 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2009 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | High Desert Dance Classic | Mar 2012 | 1 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2011 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Colorado Country Classic | Jun 2010 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brad Whelan | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Steven Hunt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shaheed Qaasim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Peter Bailey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Anna Brinckmann | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Tetsuya Ugajin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Chris Mack | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Steve Hall | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 9. | Christopher Dumond | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Trevor Spika | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Leader | 7.27% | 8 |
| Điểm Follower | 92.73% | 102 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 4tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 17.86% | 5 |
| Vị trí | 71.43% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.65x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 88.33% | 53 |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 1 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Follower | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2025 - Tháng 5 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Heather Mcpherson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Heather Mcpherson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
| L | Monterey, CA - January 2017 Partner: Anna Brinckmann | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2012 Partner: Nick Jay | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2011 Partner: Brad Whelan | 2 | 8 |
| F | Blackpool, UK - August 2011 Partner: Steve Hall | 1 | 5 |
| F | Fresno, CA - May 2011 Partner: Brad Whelan | 4 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Christopher Dumond | 1 | 5 |
| F | Palm Springs, CA - September 2010 Partner: Steven Hunt | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Dave Damon | 5 | 2 |
| F | Denver, CO - June 2010 Partner: Trevor Spika | 2 | 4 |
| F | Fresno, CA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2010 Partner: Larry Sanders | 3 | 3 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2010 Partner: Jason Travis Taylor | 2 | 4 |
| F | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Chris Mack | 3 | 6 |
| TỔNG: | 53 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2009 Partner: Shaheed Qaasim | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: William Mattocks | 2 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 Partner: Peter Bailey | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2008 Partner: John Salter | 5 | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - September 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Tetsuya Ugajin | 2 | 8 |
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Clay Anderson | 5 | 4 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2008 Partner: Fred Baron | 3 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Arrow Pride | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Heather Mcpherson