Jeanette Nielson [3232]

Chi tiết
Tên: Jeanette
Họ: Nielson
Tên khai sinh: Nielson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeanette Nielson
WSDC-ID: 3232
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.95
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2006
1
 
2
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2004
1
 
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
2003
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2002
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20071
🥈IntermediateWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20080.75
🥈IntermediateProviDANCE Swing in the CityOct 20060.75
🥈IntermediateSummer HummerAug 20040.75
🥈IntermediateCountdown Swing BostonJan 20040.75
🥇NoviceWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20040.625
🥇NoviceWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20030.625
🥉IntermediateBoston Dance RevolutionAug 20060.5
🥉IntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20050.5
4thIntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20040.375
Đối tác tốt nhất
1.Philip Spinka10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Wilson Chao10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.David Raines8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Jody Moscaritolo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Joe Mahoney6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.John Mcmahon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Marc Levetin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Randy Payne4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Jason Phillips4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Victor Loveira3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 79
Điểm Follower 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 2.00x 20
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 160.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 1 2004 - Tháng 7 2008
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 175.00% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 1 2002 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2002 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2006 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jeanette Nielson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jeanette Nielson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
F
Secaucus, NJ - July 2008
26
F
Boston, MA - August 2007
Partner: David Raines
18
F
Natick, MA - July 2007
Partner: Rob Olson
42
F
Providence, RI - October 2006
Partner:
26
F
Boston, MA - August 2006
Partner: Randy Payne
34
F
Newton, MA - March 2006
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2005
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
34
F
Newton, MA - November 2004
43
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner: Joe Mahoney
26
F
Framingham, MA - January 2004
Partner: John Mcmahon
26
TỔNG:48
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
F
Secaucus, NJ - July 2004
Partner: Philip Spinka
110
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner: Marc Levetin
26
F
Secaucus, NJ - July 2003
Partner: Wilson Chao
110
F
Framingham, MA - January 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2003
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Sophisticated: 1 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1