Debbie Adams [13910]

Chi tiết
Tên: Debbie
Họ: Adams
Tên khai sinh: Adams
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Debbie Adams
WSDC-ID: 13910
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.00
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
 
 
1
2
2
2024
2
 
 
 
 
1
 
1
1
1
1
 
2023
2
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2017
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20230.75
🥉IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20200.75
4thIntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20190.5
4thNoviceDC Swing eXperienceNov 20160.5
🥇MastersPhilly Swing ClassicSep 20250.375
🥇MastersFreedom Swing Dance ChallengeJan 20250.375
🥉MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20240.375
5thNoviceSwing FlingAug 20170.375
🥈NewcomerMid-Atlantic Dance JamMar 20160.375
4thMastersSwing FlingAug 20250.25
Đối tác tốt nhất
1.Tylor Fresch12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Britt Braden8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Keith Stremmel8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
4.Chetan Parthiban6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Mandy Fried6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Aaron Gonzalez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Erik Novoa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Christopher Tuey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jason Donahoo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Michael Blackburn4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 90
Điểm Follower 100.00% 90
Điểm 3 năm gần nhất 45
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 3 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 6.67% 2
Vị trí 43.33% 13
Chung kết 1.15x 30
Events 3.25x 26
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 9
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 1 2018 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 27.27% 3
Chung kết 1.00x 11
Events 2.20x 11
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2016 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 6 2024 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Sophisticated

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2023 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Debbie Adams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Debbie Adams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Philadelphia, PA - October 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
36
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner: Mandy Fried
36
F
Cleveland, OH - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Partner: Jason Donahoo
44
F
Herndon, VA - November 2018
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Washington DC, USA - August 2017
56
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2017
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2016
Partner: Britt Braden
48
F
Washington DC, USA - August 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 12 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2016
Partner: Tylor Fresch
212
TỔNG:12
Masters: 29 tổng điểm
F
Philadelphia, PA - October 2025
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
16
F
Washington DC, USA - August 2025
44
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Erik Novoa
16
F
Herndon, VA - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2024
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
33
F
Washington DC, USA - August 2024
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
36
TỔNG:29
Sophisticated: 7 tổng điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner: Leo Cook
24
F
Reston, VA - March 2023
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
42
TỔNG:7