Erik Novoa [1629]

Chi tiết
Tên: Erik
Họ: Novoa
Tên khai sinh: Novoa
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Erik Novoa
WSDC-ID: 1629
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 249
Điểm Leader 100.00% 249
Điểm 3 năm gần nhất 51
Khoảng thời gian 26năm 8tháng Tháng 5 1998 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 18.18% 12
Vị trí 84.85% 56
Chung kết 1.16x 66
Events 3.00x 57
Sự kiện độc đáo 19

Invitational

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 11 2002 - Tháng 11 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 42.67% 64
Điểm Leader 100.00% 64
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 15năm 7tháng Tháng 3 2008 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 19.05% 4
Vị trí 95.24% 20
Chung kết 1.00x 21
Events 2.33x 21
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 173.33% 104
Điểm Leader 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 24năm 10tháng Tháng 9 1998 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 81.82% 18
Chung kết 1.05x 22
Events 1.91x 21
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 6.67% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 5 1998 - Tháng 8 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 31
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Teachers

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 4 2000 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Erik Novoa được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Erik Novoa được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Invitational: 20 tổng điểm
L
Newton, MA - November 2006
43
L
Newton, MA - November 2005
26
L
Reston, VA - March 2005
43
L
Newton, MA - March 2004
34
L
Newton, MA - November 2002
34
TỔNG:20
All-Stars: 64 trên tổng số 150 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2023
Partner: Mara Flores
31
L
Newton, MA - March 2015
Partner: Yuna Davtyan
44
L
Newton, MA - November 2014
Partner: Ann Fleming
15
L
Burlington, VT - September 2014
Partner: Maria Ford
51
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2014
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2013
51
L
Newton, MA - March 2013
Partner: Anna Balcom
24
L
Newton, MA - November 2012
Partner: Yuna Davtyan
24
L
Newton, MA - March 2012
42
L
Reston, VA - March 2012
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Newton, MA - November 2011
Partner: Heidi Mongeau
42
L
Washington, DC., VA, USA - August 2011
Partner: Deonna Ball
110
L
Newton, MA - March 2011
24
L
Burlington, MA - January 2011
24
L
Newton, MA - November 2010
15
L
Burlington, MA - January 2010
33
L
Burlington, MA - December 2009
15
L
Newton, MA - November 2009
Partner: Deb Martinez
51
L
Newton, MA - March 2009
Partner: Yuna Davtyan
42
L
Newton, MA - November 2008
Partner: Deb Martinez
51
L
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner: Angie Cameron
42
TỔNG:64
Advanced: 104 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023
Chung kết1
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
Partner: Karen Barrett
16
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008
Partner: Lee Mansfield
18
L
Washington, DC., VA, USA - July 2004
Partner: Maren Oslac
34
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner: Ann Fleming
110
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Ligaya Fish
20
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Ligaya Fish
26
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Amy Ledwell
43
L
Framingham, MA - January 2001
110
L
Newton, MA - November 2000
Partner: Mary Reilly
34
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Mary Reilly
26
L
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 2000
26
L
Newton, MA - March 2000
Partner: Kim Blume
26
L
Framingham, MA - January 2000
26
L
Newton, MA - November 1999
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1999
Chung kết1
L
Washington, DC., VA, USA - July 1999
Partner: Shawn Martin
26
L
Newton, MA - March 1999
Partner: Sue Cath
26
L
Framingham, MA - January 1999
Partner: Heidi Mongeau
34
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Patti Jobst
26
L
Boston, MA - September 1998
Partner: Lyoni Fisher
43
TỔNG:104
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA, United States - August 1998
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Chung kết1
TỔNG:2
Masters: 31 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Debbie Adams
16
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024
Partner: Dawn Sgarlata
110
L
Reston, VA - March 2024
Partner: Tina Hebert
36
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
31
L
Philadelphia, PA - October 2023
24
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023
24
TỔNG:31
Sophisticated: 18 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: JesAnn Nail
16
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2024
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner: Kendra Zara
16
L
Philadelphia, PA - October 2023
Partner: Brandi Caro
42
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Lara Deni
52
TỔNG:18
Professional: 1 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - July 2002
Chung kết1
TỔNG:1
Teacher: 9 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - July 2002
26
L
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Valerie Perry
43
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Bobbie Duncan
50
TỔNG:9