Lauryn Sperling [10513]
Chi tiết
| Tên: | Lauryn |
|---|---|
| Họ: | Sperling |
| Tên khai sinh: | Sperling |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lauryn Sperling |
| WSDC-ID: | 10513 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Charlotte Westie Fest | Feb 2023 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2017 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Floor Play Swing Vacation | Jan 2017 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2015 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | The Chicago Classic | Mar 2014 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Anti Valentines | Feb 2015 | 0.5 |
| Final | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open | Aug 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Connor Rutledge | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Yurig Sysoev | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Omaid Karimi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chad Maness | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jeramy Govert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Eddie Karoliussen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Louis Sheridan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Stephane Schneider | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Daaen Lee | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | John Meyer | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 83 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 83 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 8 2013 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 4.55% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.69x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 60.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2014 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 8 2013 - Tháng 3 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Lauryn Sperling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Lauryn Sperling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 36 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2023 Partner: Omaid Karimi | 1 | 10 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2017 Partner: Chad Maness | 2 | 8 |
| F | New Orleans, LA - July 2017 Partner: Jeramy Govert | 2 | 8 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2017 Partner: Daaen Lee | 3 | 3 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2016 Partner: Connor Rutledge | 2 | 12 |
| F | Orlando, Florida, United States - January 2016 Partner: John Meyer | 5 | 2 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2015 Partner: Eddie Karoliussen | 3 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Louis Sheridan | 3 | 6 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Tuscaloosa, AL - February 2015 Partner: Stephane Schneider | 2 | 4 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Yurig Sysoev | 2 | 12 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2013 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Lauryn Sperling