Paul Canziani [143]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Canziani
Tên khai sinh: Canziani
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paul Canziani
WSDC-ID: 143
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.44
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
1
 
3
 
 
1
 
 
1996
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMountain MagicNov 20001.25
🥇IntermediateParadise Country Dance FestivalOct 19961.25
🥉AdvancedNew Year's Dance ChampionshipsJan 19991
4thAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20040.75
🥈IntermediateFreZno Dance ClassicMay 19970.75
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20110.625
🥇NoviceBoogie By The BayOct 19960.625
🥈MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20130.5
🥉IntermediateSummer Dance FestivalJul 19970.5
🥉MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20120.375
Đối tác tốt nhất
1.Kathryn Mongeau12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Keli Rutherdale10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Linda Lyles10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ellen Thornton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Grace Killelea10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Laurie Vaughn6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Michelle Dittfach6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Betty Waldron4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Susan Mallard4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Peggy Allen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 93
Điểm Leader 100.00% 93
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 1tháng Tháng 1 1996 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 14.81% 4
Vị trí 66.67% 18
Chung kết 1.00x 27
Events 2.45x 27
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 7 1997 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 5 1996 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 1996 - Tháng 7 1997
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm Tháng 2 2007 - Tháng 2 2015
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 8.00x 8
Sự kiện độc đáo 1
Paul Canziani được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Paul Canziani được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L
Fresno, CA - May 2004
43
L
Fresno, CA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
Partner: Karen Page
20
L
Fresno, CA - January 1999
34
L
San Francisco, CA - October 1997
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
110
L
Palm Springs, CA - July 1997
Partner: Betty Waldron
34
L
Fresno, CA - May 1997
Partner: Laurie Vaughn
26
L
Monterey, CA - January 1997
Partner: Diane Abele
30
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1996
Partner: Linda Lyles
110
L
Fresno, CA - May 1996
43
TỔNG:35
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Ann Detsch
40
L
San Francisco, CA - October 1996
110
L
Monterey, CA - January 1996
Partner: Susan Mallard
34
TỔNG:14
Masters: 32 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Laurie Shafer
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
28
L
Sacramento, CA, USA - February 2012
36
L
Sacramento, CA, USA - February 2011
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Peggy Allen
24
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Barb Shuler
40
TỔNG:32