Grace Killelea [466]

Chi tiết
Tên: Grace
Họ: Killelea
Tên khai sinh: Killelea
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Grace Killelea
WSDC-ID: 466
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1998
 
1
 
 
3
 
 
 
 
1
 
 
1997
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
1
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 19972.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19962.5
🥈AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19961.5
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19991
🥉AdvancedAmerican Swing Dance ChampionshipsOct 19981
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19971
4thAdvancedChicago ClassicMar 19970.75
🥇MastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20110.625
🥈MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20120.5
5thAdvancedSwing FlingJul 19970.5
Đối tác tốt nhất
1.Duffey Benavedis14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Heavy Grammer10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Paul Canziani10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.David Raines8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Chris Meyer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Stefan Gonick5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
7.Andrew Knight4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Trey Mccants4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Brent Key4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Beata Howe0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 65
Điểm Follower 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 9tháng Tháng 9 1996 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 28.57% 4
Vị trí 100.00% 14
Chung kết 1.00x 14
Events 1.75x 14
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 1996 - Tháng 9 1999
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 100.00% 11
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Masters

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 2 2011 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Grace Killelea được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Grace Killelea được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 1999
Partner: Andrew Knight
34
F
New York, NY - October 1998
34
F
Houston, TX - May 1998
Partner: Richard Ware
30
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
10
F
Burbank, CA - November 1997
110
F
Dallas, TX - September 1997
Partner: Trey Mccants
34
F
Washington DC, USA - July 1997
Partner: Stefan Gonick
52
F
Chicago, IL - March 1997
Partner: Stefan Gonick
43
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Archie Dawson
20
F
New York, NY - October 1996
Partner: Chris Meyer
26
F
Dallas, TX - September 1996
Partner: Heavy Grammer
110
TỔNG:43
Masters: 18 tổng điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: David Raines
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Paul Canziani
110
TỔNG:18
Professional: 4 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2000
Partner: Brent Key
34
TỔNG:4