Andreas Kasper [14440]
Chi tiết
| Tên: | Andreas |
|---|---|
| Họ: | Kasper |
| Tên khai sinh: | Kasper |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | [anˈdʁeːas ˈkaspɐ] speak |
| Chuyển tự: |
Andreas Kasper |
| WSDC-ID: | 14440 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.92
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2023 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Nov 2022 | 1 |
| 🥇 | Novice | Swingtzerland | Feb 2018 | 0.9375 |
| 4th | Intermediate | SwingCouver | Jan 2020 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2021 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | SwingVester | Jan 2018 | 0.375 |
| 4th | Novice | WCS Festival | Oct 2017 | 0.25 |
| 🥉 | Sophisticated | Summer Hummer | Aug 2024 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The After Party | Dec 2022 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mirielle Lafos | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Emilia Zalewska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Candy Gearhart | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Cornelia Pluess | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Amanda Brubaker | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Birte Pereira | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Paolo Iannello | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Derek Leyva | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Karin Stenzel | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 70 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 8 2024 |
| Chiến thắng | 4.17% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.26x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 120.00% | 36 |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 26.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 8 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Andreas Kasper được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Andreas Kasper được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Denver, CO - August 2023 Partner: Emilia Zalewska | 3 | 10 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2022 Partner: Candy Gearhart | 4 | 8 |
| L | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2021 Partner: Paolo Iannello | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Amanda Brubaker | 4 | 4 |
| L | Berlin, Germany - December 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | London, UK - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Hamburg, Germany - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Mirielle Lafos | 1 | 15 |
| L | Munich, Germany - January 2018 Partner: Karin Stenzel | 5 | 2 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Cornelia Pluess | 3 | 6 |
| L | Berlin, Germany - December 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - October 2017 Partner: Birte Pereira | 4 | 4 |
| TỔNG: | 28 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sophisticated: 5 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Derek Leyva | 3 | 3 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Andreas Kasper
Germany🇬🇧