Attila Kobori [15581]

Chi tiết
Tên: Attila
Họ: Kobori
Tên khai sinh: Kobori
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Attila Kobori
WSDC-ID: 15581
Các hạng mục được phép: ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Austria🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 205
Điểm Leader 99.02% 203
Điểm Follower 0.98% 2
Điểm 3 năm gần nhất 85
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 3 2017 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 27.66% 13
Vị trí 85.11% 40
Chung kết 1.00x 47
Events 2.14x 47
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 69.33% 104
Điểm Leader 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 83
Khoảng thời gian 5năm 7tháng Tháng 9 2019 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 21.88% 7
Vị trí 87.50% 28
Chung kết 1.00x 32
Events 2.00x 32
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 6 2022 - Tháng 5 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 11 2017 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 3 2017 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Attila Kobori được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Attila Kobori được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
All-Stars: 104 trên tổng số 150 điểm
L
Ljubljana, Slovenia - April 2025
31
L
Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025
52
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
Partner: Lotte Meier
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2025
22
L
Berlin, Germany - December 2024
Partner: Riley Crozier
33
L
Budapest, Hungary - November 2024
33
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
24
L
Milan, Italy - October 2024
16
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
36
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
36
L
Czech Republic - June 2024
51
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Partner: Jula Palenga
16
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2024
13
L
Budapest, Hungary - November 2023
Partner: Lauren Jones
22
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
Partner: Giulia Rusch
44
L
Milan, Italy - October 2023
31
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
24
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
Partner: Helene Mickle
16
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
22
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
51
L
Paris - February 2023
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - January 2023
42
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
31
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Partner: Marine Monin
33
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
24
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
16
L
Budapest, Hungary - November 2019
Partner: Marta Nita
22
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
16
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
33
TỔNG:104
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Partner: Sue Lambell
28
L
Budapest, Hungary - May 2019
110
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019
Partner: Hadas Rozanka
16
L
Krakow, Poland - March 2019
Partner: Hadas Rozanka
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
16
L
Wels, OÖ, Austria - January 2019
16
TỔNG:46
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
310
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2018
Partner: Julie Salanon
28
L
Budapest, Hungary - May 2018
110
L
Wels, OÖ, Austria - January 2018
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2017
28
TỔNG:37
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2017
48
L
Vienna, Austria - March 2017
28
TỔNG:16
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023
Chung kết1
F
Dusseldorf, Germany - June 2022
Chung kết1
TỔNG:2