Nicole Moes [14466]
Chi tiết
| Tên: | Nicole |
|---|---|
| Họ: | Moes |
| Tên khai sinh: | Moes |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nicole Moes |
| WSDC-ID: | 14466 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.27
33 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2023 | 3 |
| 🥇 | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Desert City Swing | Sep 2022 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Swingapalooza | Jun 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2020 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | Trinity Swing | Feb 2025 | 1.5 |
| 🥇 | All-Stars | Midland Swing Open | Sep 2023 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Resolution | Jan 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Christopher Yoon | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Alexander Stavola | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | JD Nafziger | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Joe Mendence | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Branden Strong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Minjae Kim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | John Cichon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Joel Gorman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Ryan Maldonado | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Alyson Candido | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 141 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 141 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 6 |
| Vị trí | 57.58% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 33 |
| Events | 1.32x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 25 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 4.00% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 121.67% | 73 |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 47.37% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.00x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Nicole Moes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Nicole Moes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Miquel Menendez | 2 | 2 |
| F | London, UK - September 2023 Partner: Miguel Ortega | 1 | 3 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 73 trên tổng số 60 điểm
| F | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Alyson Candido | 1 | 6 |
| F | Bristol, England - August 2024 | 4 | 2 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2023 Partner: John Cichon | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: JD Nafziger | 2 | 12 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2023 Partner: Joe Mendence | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Omaid Karimi | 4 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2022 Partner: Branden Strong | 1 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2020 Partner: Joel Gorman | 2 | 8 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Singapore, Singapore - April 2019 Partner: Barry Goh | 3 | 3 |
| TỔNG: | 73 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Hien Nguyen-Phuoc | 4 | 4 |
| F | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Stuart Hiarker | 5 | 2 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Alexander Stavola | 1 | 15 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Ryan Maldonado | 4 | 8 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Martin Malapira | 5 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Christopher Yoon | 2 | 12 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Christopher Yoon | 5 | 6 |
| F | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Minjae Kim | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Nicole Moes
United States🇬🇧