Joel Gorman [4878]
 Chi tiết
  | Tên: | Joel | 
|---|---|
| Họ: | Gorman | 
| Tên khai sinh: | Gorman | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Joel Gorman | 
        
| WSDC-ID: | 4878 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        2.84
        32 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 3 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 3 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2020 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2015 | 1  | |||||||||||
| 2014 | 1  | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1  | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2007 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2006 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | |||||||
| 2005 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2020 | 2 | 
| 🥈 | Advanced | Austin Swing Dance Championships | Jan 2019 | 2 | 
| 4th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 2 | 
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2016 | 1.25 | 
| 4th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2016 | 1 | 
| 🥇 | Advanced | Midnight Madness Swing | Nov 2019 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Midnight Madness Swing | Nov 2017 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 0.75 | 
| 🥈 | Intermediate | Tulsa Fall Fling | Oct 2006 | 0.75 | 
| 🥇 | Novice | Boogie by the Bay | Oct 2005 | 0.625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Priscilla Christie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Nicole Moes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Caroline Monterubio Skaar | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Emily J. Huang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Linda Woods | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Heather Leigh Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 7. | Amanda Gorman | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 8. | Ashlynn Dennington | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Catherine Lewis | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 10. | Katrina Repka | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 91 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 91 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm 8tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 1 2020 | 
| Chiến thắng | 12.50% | 4 | 
| Vị trí | 56.25% | 18 | 
| Chung kết | 1.00x | 32 | 
| Events | 2.00x | 32 | 
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 50 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 9 2014 - Tháng 1 2020 | 
| Chiến thắng | 14.29% | 2 | 
| Vị trí | 78.57% | 11 | 
| Chung kết | 1.00x | 14 | 
| Events | 2.80x | 14 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 21 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 5 2012 | 
| Chiến thắng | 8.33% | 1 | 
| Vị trí | 41.67% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 12 | 
| Events | 1.20x | 12 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2006 | 
| Chiến thắng | 16.67% | 1 | 
| Vị trí | 33.33% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Joel Gorman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Joel Gorman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2020 Partner: Nicole Moes  | 2 | 8 | 
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 Partner: Katrina Repka  | 1 | 3 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Caroline Monterubio Skaar  | 2 | 8 | 
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018  | 4 | 2 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Emily J. Huang  | 4 | 8 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Haley Hauglum  | 5 | 2 | 
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Sharrone Smith  | 3 | 3 | 
| L | Dallas, TX - September 2017 Partner: Jeanne Degeyter  | 3 | 3 | 
| L | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Megan Shoop  | 5 | 1 | 
| L | Dallas, TX - September 2016 Partner: Amanda Gorman  | 1 | 5 | 
| L | Dallas, TX, United States - July 2016 Partner: Ashlynn Dennington  | 4 | 4 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | Austin, TX, USa - January 2015  | Chung kết | 1 | 
| L | Dallas, TX - September 2014  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - May 2012 Partner: Catherine Lewis  | 4 | 4 | 
| L | Dallas, TX - September 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Rebecca Ludwick  | 1 | 0 | 
| L | Lake Geneva, IL - April 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Reston, VA - March 2008  | Chung kết | 1 | 
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007  | Chung kết | 1 | 
| L | Houston, TX - May 2007  | Chung kết | 1 | 
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2007 Partner: Ilona Shulman  | 5 | 1 | 
| L | Newton, MA - November 2006  | Chung kết | 1 | 
| L | Tulsa, OK - October 2006 Partner: Linda Woods  | 2 | 6 | 
| L | Seattle, WA, United States - April 2006 Partner: Anna Labriola  | 4 | 3 | 
| L | Reston, VA - March 2006  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Houston, TX - May 2006 Partner: Heather Leigh Smith  | 2 | 6 | 
| L | Newton, MA - November 2005  | Chung kết | 1 | 
| L | San Francisco, CA, USA - October 2005 Partner: Priscilla Christie  | 1 | 10 | 
| L | Dallas, TX - September 2005  | Chung kết | 1 | 
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005  | Chung kết | 1 | 
| L | Houston, TX - May 2005  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 20 | ||
 Joel Gorman