Alyson Candido [10216]

Chi tiết
Tên: Alyson
Họ: Candido
Tên khai sinh: Candido
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Alyson Candido
WSDC-ID: 10216
Các hạng mục được phép: Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Brazil🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.83
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedBavarian Open West Coast Swing ChampionshipsSep 20252.5
🥇IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20232.5
🥇IntermediateWarsaw Halloween SwingOct 20221.875
5thAdvancedScandinavian Open WCS "SNOW"Nov 20251.5
4thAdvancedWarsaw Halloween SwingOct 20221
🥇AdvancedTrinity SwingFeb 20250.75
🥇AdvancedThe Brazilian Open ChampionshipsSep 20180.75
🥈NoviceSwingDiegoMay 20130.75
🥇IntermediateThe Brazilian Open ChampionshipsMar 20150.625
🥈AdvancedThe Brazilian Open ChampionshipsSep 20190.5
Đối tác tốt nhất
1.Joscha Brick20 pts(1 event)Avg: 20.00 pts/event
2.Sebastian Gerwald15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Holly Johnson12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Tobias Gerwald10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Philipp Holzinger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Monalisa Cardoso5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
7.Tiago Ferreira5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
8.Vanessa Bachmann4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Nicole Moes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 82
Điểm Leader 31.71% 26
Điểm Follower 68.29% 56
Điểm 3 năm gần nhất 40
Khoảng thời gian 12năm 6tháng Tháng 5 2013 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 41.67% 5
Vị trí 83.33% 10
Chung kết 1.20x 12
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 35.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 9 2018 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 10 2022 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2013 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Alyson Candido được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Alyson Candido được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
L
Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025
Partner: Nicole Moes
13
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
44
TỔNG:8
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
L
Fortaleza, Brazil - March 2015
15
L
Fortaleza, Brazil - March 2014
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 2013
Partner: Holly Johnson
212
TỔNG:12
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2025
56
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2025
310
F
Fortaleza, Brazil - September 2019
22
F
Fortaleza, Brazil - September 2018
13
TỔNG:21
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Partner: Joscha Brick
120
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
115
TỔNG:35