Ann Fleming [1759]
Chi tiết
Tên: | Ann |
---|---|
Họ: | Fleming |
Tên khai sinh: | Fleming |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1759 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 187 | |
Điểm Follower | 100.00% | 187 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 19năm 1tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 16.67% | 10 |
Vị trí | 75.00% | 45 |
Chung kết | 1.02x | 60 |
Events | 4.92x | 59 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Invitational | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Follower | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2010 - Tháng 1 2010 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 48.00% | 72 |
Điểm Follower | 100.00% | 72 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 14năm 8tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 9 2017 |
Chiến thắng | 27.27% | 6 |
Vị trí | 95.45% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 2.44x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
Điểm | 153.33% | 92 |
Điểm Follower | 100.00% | 92 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 16năm | Tháng 1 1999 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 10.71% | 3 |
Vị trí | 67.86% | 19 |
Chung kết | 1.04x | 28 |
Events | 3.86x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 70.00% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 4 2002 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 44.44% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Ann Fleming được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Ann Fleming được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 2 tổng điểm
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Larry Mongeau | 4 | 2 |
TỔNG: | 2 |
All-Stars: 72 trên tổng số 150 điểm
F | Albany, NY - September 2017 Partner: Alex Kim | 4 | 2 |
F | Albany, NY - September 2016 Partner: Alex Kim | 4 | 2 |
F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Sean Ryan | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2014 Partner: Erik Novoa | 1 | 5 |
F | Burlington, VT - September 2014 Partner: David Ward | 1 | 5 |
F | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2013 Partner: Rob Glover | 4 | 2 |
F | Burlington, VT - September 2013 Partner: David Ward | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2013 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
F | Newton, MA - November 2012 Partner: Stephane Dominguez | 1 | 5 |
F | Boston, MA - July 2012 Partner: Rob Glover | 5 | 1 |
F | Newton, MA - March 2012 Partner: Rob Glover | 1 | 5 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Anthony Derosa | 1 | 5 |
F | Newton, MA - March 2010 Partner: Kevin Balcom | 4 | 2 |
F | Newton, MA - November 2009 Partner: Eric Cudmore | 2 | 4 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Nicholas King | 4 | 4 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Brian Faust | 3 | 4 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Doug Silton | 2 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Jason Miklic | 5 | 2 |
F | Newton, MA - March 2007 Partner: Michael Smith | 5 | 1 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Larry Mongeau | 2 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2003 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
TỔNG: | 72 |
Advanced: 92 trên tổng số 60 điểm
F | Framingham, MA - January 2015 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Sean Ryan | 3 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2013 Partner: Marcus Schwarz | 5 | 1 |
F | Burlington, VT - September 2012 Partner: Jerome Subey | 3 | 3 |
F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Michael Frank | 2 | 6 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2005 Partner: Corey Caron | 3 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2005 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2004 Partner: Brian Faust | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2004 Partner: Justin Tobias | 3 | 4 |
F | Newton, MA - March 2004 Partner: Jason Miklic | 3 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Brian Faust | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2003 Partner: Erik Novoa | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2003 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2002 Partner: Arjay Centeno | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Larry Mongeau | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Larry Mongeau | 5 | 0 |
F | Newton, MA - March 2002 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2002 Partner: Ken Ptak | 5 | 2 |
F | Boston, MA, United States - August 2001 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2001 Partner: Alan Aly | 1 | 10 |
F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Anthony Derosa | 2 | 6 |
F | Cape Cod, MA - April 2000 Partner: Rob Gettings | 4 | 3 |
F | Newton, MA - March 2000 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2000 Partner: Corey Caron | 4 | 3 |
F | Newton, MA - November 1999 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Nick Marino | 4 | 3 |
TỔNG: | 92 |
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
F | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: John Thoder | 4 | 3 |
F | Newton, MA - November 2000 Partner: Ron Mccarthy | 1 | 10 |
F | Boston, MA, United States - August 2000 Partner: Larry Delaney | 4 | 3 |
F | Phoenix, AZ - July 1999 | Chung kết | 1 |
F | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Rob Gettings | 2 | 0 |
F | Newton, MA - March 1999 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA - September 1998 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 21 |