Patti Jobst [273]

Chi tiết
Tên: Patti
Họ: Jobst
Tên khai sinh: Jobst
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Patti Jobst
WSDC-ID: 273
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 228
Điểm Follower 100.00% 228
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 10tháng Tháng 9 1995 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 10.77% 7
Vị trí 70.77% 46
Chung kết 1.00x 65
Events 2.41x 65
Sự kiện độc đáo 27

Champions

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 6 2005 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 45.45% 5
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Invitational

Điểm 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 5 2004 - Tháng 7 2012
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 31.33% 47
Điểm Follower 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 11tháng Tháng 9 2002 - Tháng 8 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.89% 11
Chung kết 1.00x 19
Events 1.90x 19
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 138.33% 83
Điểm Follower 100.00% 83
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 9 1996 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 16.67% 3
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1998 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 1995 - Tháng 9 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 5 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 2000 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Patti Jobst được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Patti Jobst được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 24 tổng điểm
F
Herndon, VA - November 2010
Partner: Luis Crespo
33
F
Washington, DC., VA, USA - July 2010
15
F
Costa Mesa, CA - October 2009
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2009
Partner: Ben Mchenry
52
F
Anaheim, CA - June 2009
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2009
52
F
Monterey, CA - January 2009
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2008
Partner: Ben Morris
36
F
Palm Springs, CA - December 2007
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2007
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
TỔNG:24
Invitational: 31 tổng điểm
F
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012
Partner: Markus Smith
51
F
Vancouver, WA - September 2006
43
F
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Martin Parker
34
F
San Bernadino, CA - May 2005
26
F
Fresno, CA - May 2005
34
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Luis Crespo
43
F
Fresno, CA - May 2004
Partner: Toby Munroe
110
TỔNG:31
All-Stars: 47 trên tổng số 150 điểm
F
Washington, DC., VA, USA - August 2011
Partner: Jason Barnes
44
F
Reston, VA - March 2011
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2011
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Ben Mchenry
44
F
Lancaster, CA, United States - March 2010
Partner: Alfred Lee
24
F
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2010
Partner: Ben Morris
44
F
Phoenix, AZ - July 2009
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Josh Clark
24
F
Newton, MA - March 2009
Partner: Eric Cudmore
33
F
Reston, VA - March 2009
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2008
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2008
Partner: Josh Clark
30
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết0
F
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2005
Partner: Jesse Dickson
43
F
Phoenix, AZ - July 2004
Partner: Ben Morris
26
F
Seattle, WA, United States - September 2002
26
TỔNG:47
Advanced: 83 trên tổng số 60 điểm
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Dez Dipaola
110
F
Fresno, CA - May 2000
Partner: Chuck Brown
26
F
Seattle, WA, United States - April 2000
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Chung kết1
F
Fresno, CA - January 2000
34
F
Chicago, IL - October 1999
34
F
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Andrew Knight
110
F
Boston, MA, United States - August 1999
Partner: Nick Marino
110
F
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Mark Blume
26
F
Newton, MA - March 1999
Partner: Stefan Gonick
52
F
Fresno, CA - January 1999
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 1998
Partner: Erik Novoa
26
F
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: Ken Mercik
43
F
Cape Cod, MA - April 1998
Partner: Dave Townsend
26
F
Chicago, IL - October 1997
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 1997
Partner: Joe Davenport
52
F
New York, NY - October 1996
Chung kết1
F
Herndon, VA - September 1996
Partner: Steve Haywood
34
TỔNG:83
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
New York, NY - October 1998
Partner: Larry Mongeau
26
TỔNG:6
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 1995
Partner: Ed Dingman
20
TỔNG:0
Masters: 12 tổng điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: David Raines
52
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Joe Sparacio
110
TỔNG:12
Professional: 25 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Martin Parker
43
F
Seattle, WA, United States - April 2002
43
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2001
Partner: Kyle Redd
110
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Avner Uzan
26
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Stan Jaquish
52
TỔNG:25