Santolina Savannet [14455]
Chi tiết
Tên: | Santolina |
---|---|
Họ: | Savannet |
Tên khai sinh: | Savannet |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14455 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 130 | |
Điểm Follower | 100.00% | 130 |
Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 4 2025 |
Chiến thắng | 10.34% | 3 |
Vị trí | 72.41% | 21 |
Chung kết | 1.00x | 29 |
Events | 1.45x | 29 |
Sự kiện độc đáo | 20 | |
All-Stars | ||
Điểm | 0.67% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 108.33% | 65 |
Điểm Follower | 100.00% | 65 |
Điểm 3 năm gần nhất | 52 | |
Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 1 2024 |
Chiến thắng | 12.50% | 2 |
Vị trí | 68.75% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.33x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 143.33% | 43 |
Điểm Follower | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 9 2018 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Follower | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Santolina Savannet được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Santolina Savannet được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 Partner: Attila Kobori | 3 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Noah Antebi | 3 | 14 |
F | Berlin, Germany - December 2023 Partner: Florian Hamm | 3 | 3 |
F | LYON, France - November 2023 Partner: Kevin Rocher | 4 | 4 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2023 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
F | PARIS, France - May 2023 Partner: Michael Ha | 4 | 4 |
F | Singapore, Singapore - April 2023 Partner: David Kono | 4 | 4 |
F | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2023 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2023 | Chung kết | 1 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Joris Baraillon | 1 | 10 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2022 Partner: Jesper Petersson | 3 | 1 |
F | LYON, France - November 2022 Partner: Arnaud Thomas | 5 | 2 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022 Partner: Uriya Rosenbaum | 3 | 6 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2022 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Markus Scherer | 4 | 2 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Antoine Duvocelle | 1 | 10 |
TỔNG: | 65 |
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
F | London, UK - September 2018 | Chung kết | 1 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Tuomas Sillanpaa | 3 | 6 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2018 Partner: Cliff Pereira | 3 | 6 |
F | London, UK - October 2017 Partner: Mike Schrimshaw | 4 | 4 |
F | Stockholm, Sweden - August 2017 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2017 Partner: Guigo Sortica | 1 | 15 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2017 Partner: Carlo Testa | 3 | 6 |
F | Kiev, Ukraine - May 2017 Partner: Florian Lemoine | 4 | 4 |
TỔNG: | 43 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F | Paris, France - January 2017 Partner: Nicolas Cousin | 4 | 8 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2016 Partner: Alexandre Derrien | 3 | 6 |
F | Milan, Italy - October 2016 | Chung kết | 1 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2016 Partner: Alon Samuel | 5 | 6 |
TỔNG: | 21 |