Seth Meyer [14609]

Chi tiết
Tên: Seth
Họ: Meyer
Tên khai sinh: Meyer
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Seth Meyer
WSDC-ID: 14609
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.24
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
1
1
2
2
 
 
 
2018
 
2
 
1
 
1
1
 
1
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMeet Me In St LouisSep 20231.5
🥈IntermediateRose City SwingFeb 20201.5
4thAdvancedMonterey SwingFestJan 20241
4thIntermediateDesert City SwingSep 20221
🥇NoviceMichigan Dance ClassicJun 20180.9375
4thIntermediateMeet Me In St LouisSep 20180.5
FinalAdvancedDesert City SwingSep 20230.25
🥈IntermediateArizona Dance ClassicAug 20190.25
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20220.125
FinalIntermediateDesert City SwingSep 20210.125
Đối tác tốt nhất
1.Dani Botello20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Jessica Polzer15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Noelle Hoeppner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Patrick Tran4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Brooke Harris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Rayanne Mooney4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
7.Carlee Hopson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Samantha Boice3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
9.Heidi Young3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Hayley Daniel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 7 2015 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 12.00% 3
Vị trí 72.00% 18
Chung kết 1.09x 25
Events 2.56x 23
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 18.33% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2023 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 9 2018 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 2 2018 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 7 2015 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 100.00% 11
Chung kết 1.00x 11
Events 2.20x 11
Sự kiện độc đáo 5
Seth Meyer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Seth Meyer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 11 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2024
Partner: Patrick Tran
44
L
St. Louis, Mo, USA - September 2023
16
L
Phoenix, AZ - September 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2022
Partner: Dani Botello
48
L
Phoenix, AZ, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2021
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2020
Partner: Dani Botello
212
L
St. Louis, Mo, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2019
Partner: Hayley Daniel
22
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2018
Partner: Brooke Harris
44
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Detroit, Michigan, USA - June 2018
115
L
Los Angels, California, USA - April 2018
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Juniors: 23 tổng điểm
L
Portland, OR, USA - February 2020
31
L
Phoenix, AZ - September 2019
22
L
Phoenix, AZ - August 2019
Partner: Heidi Young
13
L
Phoenix, AZ, United States - July 2019
31
L
Portland, OR, USA - February 2019
Partner: Hailey Cook
22
L
Phoenix, AZ, United States - July 2018
42
L
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner:
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2017
51
L
Phoenix, AZ - July 2016
Partner: Clare Delanoy
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner: Carlee Hopson
24
L
Phoenix, AZ, United States - July 2015
33
TỔNG:23