Heidi Young [16208]
Chi tiết
| Tên: | Heidi |
|---|---|
| Họ: | Young |
| Tên khai sinh: | Young |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Heidi Young |
| WSDC-ID: | 16208 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.20
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 2 | 2 | 1 | |||||||||
| 2017 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Paradise Dance Festival | Oct 2019 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2019 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2019 | 0.9375 |
| 🥇 | Intermediate | Arizona Dance Classic | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2018 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | US Open Swing Dance Championships | Dec 2019 | 0.5 |
| Final | Novice | Desert City Swing | Sep 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2018 | 0.0625 |
| Final | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 0.0625 |
| 🥇 | JRS | Paradise Dance Festival | Oct 2019 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kuoli Hung | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Branden Strong | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Aaron Farance | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jeremy Cooper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Stefan Folkesson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Kenneth Saetereng | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Jordan Daniel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Danny Nowland | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Cory Sandoval | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Seth Meyer | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 93 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 53.33% | 8 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.67x | 15 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 7 2017 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 33 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 83.33% | 5 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Heidi Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Heidi Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Burbank, CA - December 2019 Partner: Danny Nowland | 4 | 4 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019 Partner: Jeremy Cooper | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2019 Partner: Stefan Folkesson | 3 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - August 2019 Partner: Jordan Daniel | 1 | 6 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Kuoli Hung | 1 | 15 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: Aaron Farance | 2 | 12 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Juniors: 33 tổng điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019 Partner: Cory Sandoval | 1 | 3 |
| F | Phoenix, AZ - August 2019 Partner: Seth Meyer | 1 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Branden Strong | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Branden Strong | 2 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 Partner: Benjamin Meyer | 1 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Kenneth Saetereng | 1 | 10 |
| TỔNG: | 33 | ||
Heidi Young