Anna Niedzialek [15914]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Niedzialek |
| Tên khai sinh: | Niedzialek |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Niedzialek |
| WSDC-ID: | 15914 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.77
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2024 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Lisbon Westie Fest | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Valentine Swing | Feb 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Bristol Swing Fiesta | Aug 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2019 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Neverland Swing | Jul 2022 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2022 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Nordic WCS Championships | Apr 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | King Swing | Mar 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Eitan Niv | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Michal Bobowski | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Joseph Conroy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Henry Phan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | David Killinger | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Nathan Rossard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Noah Antebi | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Joscha Brick | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Victor Chen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jason Sun | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 46.15% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.30x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Follower | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 36.36% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 4 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anna Niedzialek được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anna Niedzialek được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Rene Arreola | 5 | 1 |
| F | Lisbon, Portugal - August 2025 Partner: Nathan Rossard | 1 | 6 |
| F | Austin, TX, USa - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Herndon, VA - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2024 Partner: Joseph Conroy | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2024 Partner: Henry Phan | 3 | 10 |
| F | Bristol, England - August 2024 Partner: Jason Sun | 2 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2023 Partner: Noah Antebi | 1 | 6 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Joscha Brick | 1 | 6 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2022 Partner: Victor Chen | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2020 Partner: Ryan Scott Johnson | 2 | 2 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 Partner: David Killinger | 4 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Eitan Niv | 2 | 12 |
| F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Michal Bobowski | 2 | 12 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Anna Niedzialek
Poland🇬🇧