David Phan [15441]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Phan |
| Tên khai sinh: | Phan |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Phan |
| WSDC-ID: | 15441 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.53
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 5 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Korean Open WCS Championships | Apr 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Asia West Coast Swing Open | Apr 2023 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Swingsation | May 2025 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingsation | May 2023 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Swingsation | Jun 2021 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | WesterOz Swing | Feb 2023 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Go West Swing Fest | Apr 2019 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Simply Adelaide West Coast Swing 2023 | Oct 2023 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | WesterOz Swing | Feb 2019 | 0.5 |
| 🥇 | Intermediate | Simply Adelaide West Coast Swing | Nov 2021 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lotte Meier | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Steve Fitz | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 3. | Cherise von Mulert | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Wanzhen Tang | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Christine Jenkins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Andy Fernandes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Rachel van der Zee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Emma Keating | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kelvin Bradshaw | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Kim Pear | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 105 | |
| Điểm Leader | 62.86% | 66 |
| Điểm Follower | 37.14% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 42.11% | 8 |
| Vị trí | 73.68% | 14 |
| Chung kết | 1.19x | 19 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2024 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2021 - Tháng 5 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
David Phan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
David Phan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Incheon, South Korea - April 2024 Partner: Cherise von Mulert | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023 Partner: Wanzhen Tang | 1 | 10 |
| L | Singapore, Singapore - April 2023 Partner: Lotte Meier | 1 | 15 |
| L | Adelaide, South Australia, Australia - November 2021 Partner: Mackenzie Sharp | 1 | 3 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021 Partner: Emma Keating | 1 | 6 |
| L | Perth, Australia - February 2020 Partner: Liron Dvir | 2 | 2 |
| TỔNG: | 36 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | - April 2019 Partner: Christine Jenkins | 1 | 10 |
| L | Perth, Australia - February 2019 Partner: Rachel van der Zee | 2 | 8 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 Partner: Andy Fernandes | 1 | 10 |
| F | Perth, Australia - February 2025 Partner: Taylor King | 4 | 2 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Steve Fitz | 2 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Perth, Australia - February 2023 Partner: Steve Fitz | 1 | 10 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2021 Partner: Kim Pear | 4 | 4 |
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021 Partner: Kelvin Bradshaw | 3 | 6 |
| TỔNG: | 22 | ||
David Phan