Michael Harwerth [15538]
Chi tiết
| Tên: | Michael |
|---|---|
| Họ: | Harwerth |
| Tên khai sinh: | Harwerth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Michael Harwerth |
| WSDC-ID: | 15538 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.13
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2020 | 3.75 |
| 4th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2019 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 1.875 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2019 | 1.75 |
| 4th | Advanced | SwingTime Denver | Jul 2022 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Nov 2019 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Intermediate | Rocky Mountain Five Dance (RM5) | Sep 2018 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lindsay Brown | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Alexandra Kronz | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Gaia Read | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Lindsey Granger | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 5. | Irina Amzashvili | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Anna Wallace | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Shanna Lindsey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Renee Tiun | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | April Wiederhold | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 10. | Judith Asem | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 107 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 107 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 33.33% | 5 |
| Vị trí | 80.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 53.33% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 7 2022 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 180.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 3 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 8 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2017 - Tháng 3 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Michael Harwerth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Michael Harwerth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 32 trên tổng số 60 điểm
| L | Denver, CO - July 2022 Partner: Judith Asem | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2020 Partner: Lindsay Brown | 1 | 15 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: Kate Garboden | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2019 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2019 Partner: Anna Wallace | 4 | 8 |
| TỔNG: | 32 | ||
Intermediate: 54 trên tổng số 30 điểm
| L | Reston, VA - March 2019 Partner: Lindsey Granger | 3 | 14 |
| L | Portland, OR, USA - February 2019 Partner: Alexandra Kronz | 1 | 15 |
| L | San Francisco, CA - October 2018 Partner: Shanna Lindsey | 5 | 6 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Gaia Read | 1 | 15 |
| L | Denver, CO - September 2018 Partner: Serena Hinton | 1 | 3 |
| L | Austin, TX, USa - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Irina Amzashvili | 3 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: Renee Tiun | 5 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: April Wiederhold | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Michael Harwerth