John Hayes [1556]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Hayes
Tên khai sinh: Hayes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
John Hayes
WSDC-ID: 1556
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.08
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1998
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateNew Year's Dance CampDec 20040.75
🥉IntermediateSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20020.5
4thIntermediateSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20030.375
🥈NoviceChicago ClassicMar 19980.375
🥇NewcomerSwing BreakApr 19990.3125
FinalAdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20000.25
FinalIntermediateSouth Bay Dance FlingAug 20100.125
FinalIntermediateBoogie By The BayOct 20070.125
FinalIntermediateBoogie By The BayOct 20020.125
5thNoviceRising Star - ChicagoOct 19990.125
Đối tác tốt nhất
1.Catherine Carr10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Staci Giovino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Nancy Tuzzolino6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Rachel Mcenaney4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Lacey Petterson3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Tami Marie2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 37
Điểm Leader 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 5tháng Tháng 3 1998 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.33x 12
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 5 1998 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 3 1998 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 1999 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
John Hayes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
John Hayes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
L
San Jose, California, USA - August 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Staci Giovino
26
L
San Diego, CA - January 2003
43
L
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2002
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - October 1999
Partner: Tami Marie
52
L
Chicago, IL - March 1998
26
TỔNG:8
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 1999
110
TỔNG:10