Rachel Mcenaney [2442]

Chi tiết
Tên: Rachel
Họ: Mcenaney
Tên khai sinh: Mcenaney
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rachel Mcenaney
WSDC-ID: 2442
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.55
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
7
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedUSA Grand NationalsMay 20083
🥇AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20052.5
🥈AdvancedUSA Grand NationalsMay 20112
🥈All-StarsNew Year's Dancin' EveJan 20112
🥈AdvancedLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20081.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20081.5
🥈AdvancedSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20031.5
5thAll-StarsSummer HummerAug 20081
🥇NoviceSummer HummerAug 20010.625
🥇NoviceSummer HummerAug 20010.625
Đối tác tốt nhất
1.John Kirkconnell12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Eric Jacobson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.David Muzii10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Chul Gwon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Ben Mchenry8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kurt Senser6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Alex Kosiorek6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Nathan Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Erik Novoa4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.John Hayes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 81
Điểm Follower 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 22năm 6tháng Tháng 7 2000 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 15.79% 3
Vị trí 78.95% 15
Chung kết 1.00x 19
Events 1.58x 19
Sự kiện độc đáo 12

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2010 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 2008 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 20năm Tháng 1 2003 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2002 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 7 2000 - Tháng 8 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Rachel Mcenaney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Rachel Mcenaney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 3 tổng điểm
F
Burlington, MA - January 2010
Partner: John Lindo
33
TỔNG:3
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F
Burlington, MA - January 2011
Partner: Erik Novoa
24
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Brian Faust
52
TỔNG:7
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2023
Partner:
42
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2011
Partner: Ben Mchenry
28
F
Burbank, CA - November 2008
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2008
112
F
Los Angeles, CA - April 2008
Partner: Kurt Senser
26
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Alex Kosiorek
36
F
Boston, MA, United States - August 2006
Partner:
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2005
Partner: Eric Jacobson
110
F
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: Nathan Miller
26
TỔNG:53
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2003
20
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: John Hayes
34
TỔNG:4
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Chul Gwon
110
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Don Larson
20
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
34
TỔNG:14