Lacey Petterson [2437]

Chi tiết
Tên: Lacey
Họ: Petterson
Tên khai sinh: Petterson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lacey Petterson
WSDC-ID: 2437
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.43
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 20081.5
🥈AdvancedDesert City SwingSep 20081.5
🥇IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20041.25
5thAdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20071
🥈IntermediateMonterey SwingFestJan 20010.75
4thIntermediateSwingDiegoJan 20030.375
🥈NoviceHalloween SwingThingOct 20000.375
FinalAdvancedPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20090.25
5thAdvancedHigh Desert Dance ClassicMar 20090.25
FinalIntermediate4TH of July ConventionJul 20040.125
Đối tác tốt nhất
1.Miguel De Sousa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.James Hood6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Mike Booth6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Craig Johnson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Ben Gamble6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jim Rainey4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.John Hayes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Bob Jackson1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 3tháng Tháng 6 2000 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 30.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2007 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 1 2001 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 50.00% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2000 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Lacey Petterson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lacey Petterson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2009
Partner: Bob Jackson
51
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2008
Partner: James Hood
36
F
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Mike Booth
26
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2007
Partner: Jim Rainey
54
TỔNG:18
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2004
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: John Hayes
43
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2001
Partner: Craig Johnson
26
TỔNG:22
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
F
Costa Mesa, Ca, USA - October 2000
Partner: Ben Gamble
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8