Staci Giovino [3443]

Chi tiết
Tên: Staci
Họ: Giovino
Tên khai sinh: Giovino
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Staci Giovino
WSDC-ID: 3443
Các hạng mục được phép: NOV,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): NOV,INT
Các hạng mục được phép (Follower): ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.44
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedColorado Country ClassicJun 20062.5
🥇IntermediateBoogie by the BayOct 20041.25
🥈IntermediateNew Year's Dance CampDec 20040.75
🥇NoviceNew Year's Dance CampDec 20020.625
5thAdvancedSwingTime DenverAug 20050.5
4thIntermediateBoogie & BluesOct 20030.375
🥈NoviceBoogie by the BayOct 20020.375
5thIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20040.25
5thAdvancedTampa Bay ClassicNov 20070
Đối tác tốt nhất
1.Jeremy Bryan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ben Mchenry10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Moshe Cohen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.John Hayes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Pete Green6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Richard Beauchamp3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Raszell Carpenter2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Richard Cooper2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Paul Giovino0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 60
Điểm Follower 100.00% 60
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 8 2002 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 45.00% 9
Chung kết 1.00x 20
Events 1.82x 20
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2005 - Tháng 11 2007
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 10 2003 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2002 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Staci Giovino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Staci Giovino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2007
Partner: Paul Giovino
50
F
Denver, CO - August 2007
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2006
Partner: Jeremy Bryan
110
F
Denver, CO - August 2005
52
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
Chung kết1
TỔNG:15
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: John Hayes
26
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Ben Mchenry
110
F
Denver, CO - August 2004
52
F
Reno, NV - March 2004
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2003
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2003
43
F
San Francisco, CA - October 2003
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Denver, CO - August 2003
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2002
Partner: Moshe Cohen
110
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Pete Green
26
F
Denver, CO - August 2002
Chung kết1
TỔNG:20