Kalina Kwiatkowska [14319]
Chi tiết
Tên: | Kalina |
---|---|
Họ: | Kwiatkowska |
Tên khai sinh: | Kwiatkowska |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14319 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 135 | |
Điểm Follower | 100.00% | 135 |
Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 4 2024 |
Chiến thắng | 20.59% | 7 |
Vị trí | 70.59% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 34 |
Events | 1.79x | 34 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.00% | 12 |
Điểm Follower | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 10 2023 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 91.67% | 55 |
Điểm Follower | 100.00% | 55 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 1 2022 |
Chiến thắng | 17.65% | 3 |
Vị trí | 64.71% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.55x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
Điểm | 126.67% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 2 2018 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 15 | |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 4 2024 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Kalina Kwiatkowska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Kalina Kwiatkowska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
F | Milan, Italy - October 2023 | 4 | 2 |
F | Tel Aviv, Isreal - May 2023 Partner: Attila Kobori | 2 | 2 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Joao Parada | 1 | 3 |
F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: László Tárkányi | 2 | 2 |
F | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Damian Gruszczynski | 2 | 2 |
F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Attila Partos | 3 | 1 |
TỔNG: | 12 |
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 Partner: Tschen Fung Wang | 1 | 15 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2020 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Christian Kaller | 1 | 6 |
F | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Dmitriy Fionov | 4 | 4 |
F | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Florian Simon | 2 | 4 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Lukas Koelbener | 4 | 4 |
F | Budapest, Hungary - May 2019 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2019 | Chung kết | 1 |
F | Zurich, Swintzerland - February 2019 Partner: Christopher Piffel | 5 | 1 |
F | London, UK - January 2019 Partner: Lukas Koelbener | 3 | 6 |
F | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Rolf Eirik | 1 | 3 |
F | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Rolf Eirik | 4 | 2 |
F | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Viktor Miskolczy | 3 | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Rolf Eirik | 3 | 3 |
TỔNG: | 55 |
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
F | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Allan Thivoz | 1 | 10 |
F | St. Petersburg, Russia - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | Berlin, Germany - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - October 2017 Partner: Thierry Boitelle | 3 | 6 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Dino De Simone | 1 | 15 |
F | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - November 2016 Partner: Viktor Miskolczy | 4 | 4 |
TỔNG: | 38 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 Partner: Tomasz Koniarz | 1 | 15 |
TỔNG: | 15 |
Sophisticated: 15 tổng điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Dirk Haage | 5 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Zoltán Jászai | 2 | 8 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |