Joscha Brick [20300]
Chi tiết
| Tên: | Joscha |
|---|---|
| Họ: | Brick |
| Tên khai sinh: | Brick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joscha Brick |
| WSDC-ID: | 20300 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.50
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Bavarian Open | Sep 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 2.5 |
| 4th | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 2 |
| 5th | Advanced | German Open Championships | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Barock Swing Ludwigsburg | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Euro Dance Festival | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Augsburg Westie Station | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2023 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | WCS Party | Sep 2025 | 1 |
| 🥉 | Advanced | SOM - Swing of Music | May 2025 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alyson Candido | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Clara Deiters | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Carina Klaas | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Lukas Weiß | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Anna Igielska - Zimny | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Sebastian Gerwald | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 7. | Monika Drzewiecka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Tine Palenga | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Charline Grossard | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Marine Moinault | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 143 | |
| Điểm Leader | 83.92% | 120 |
| Điểm Follower | 16.08% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 107 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 1 2022 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 19.23% | 5 |
| Vị trí | 69.23% | 18 |
| Chung kết | 1.18x | 26 |
| Events | 1.38x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 3 2025 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Joscha Brick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Joscha Brick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Lisa Shirokova | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 Partner: Clara Deiters | 1 | 15 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025 Partner: Charline Grossard | 5 | 6 |
| L | Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025 Partner: Sebastian Gerwald | 1 | 6 |
| L | Wels, Austria - May 2025 Partner: Timea Gombos | 3 | 3 |
| L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 Partner: Marine Moinault | 1 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Monika Drzewiecka | 4 | 8 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Sebastian Gerwald | 3 | 3 |
| L | Augsburg, Germany - October 2024 Partner: Michelle Braun | 3 | 6 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Jasmin Klee | 3 | 6 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Alyson Candido | 1 | 20 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Ada Zeira | 3 | 6 |
| L | Budapest, Hungary - November 2022 Partner: Anna Stanuchowska | 5 | 2 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Anna Niedzialek | 1 | 3 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2022 Partner: Carina Klaas | 2 | 12 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Anna Igielska - Zimny | 3 | 10 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 24 | ||
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Rust, Baden-Württemberg, Deutschland. - March 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Lukas Weiß | 2 | 12 |
| F | Budapest, Hungary - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2022 Partner: Tine Palenga | 2 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Joscha Brick
Germany🇬🇧