Florian Simon [15928]
Chi tiết
Tên: | Florian |
---|---|
Họ: | Simon |
Tên khai sinh: | Simon |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 15928 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 152 | |
Điểm Leader | 100.00% | 152 |
Điểm 3 năm gần nhất | 49 | |
Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 17.02% | 8 |
Vị trí | 78.72% | 37 |
Chung kết | 1.00x | 47 |
Events | 1.52x | 47 |
Sự kiện độc đáo | 31 | |
All-Stars | ||
Điểm | 32.67% | 49 |
Điểm Leader | 100.00% | 49 |
Điểm 3 năm gần nhất | 49 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 19.05% | 4 |
Vị trí | 80.95% | 17 |
Chung kết | 1.00x | 21 |
Events | 1.24x | 21 |
Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 78.57% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.00x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 12 2018 - Tháng 3 2019 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 10 2018 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Florian Simon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Florian Simon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 49 trên tổng số 150 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2025 Partner: Aymeline Felmy | 1 | 3 |
L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Lotte Meier | 5 | 2 |
L | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | 4 | 2 |
L | Paris - February 2025 Partner: Maddy Skinner | 4 | 4 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | Augsburg, Germany - October 2024 | 5 | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2024 Partner: Anja Riste | 1 | 3 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2024 | 5 | 1 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Lisa Shirokova | 2 | 2 |
L | Zurich, Swintzerland - February 2024 | 4 | 2 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2023 Partner: Jula Palenga | 1 | 3 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | 4 | 2 |
L | Paris - February 2023 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Ardena Gojani | 1 | 6 |
L | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Camille Lange | 3 | 1 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
L | Duesseldorf, Germany - October 2022 Partner: Melodie Paletta | 2 | 2 |
L | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | 4 | 2 |
L | Denver, CO - July 2022 Partner: Emily J. Huang | 2 | 8 |
L | Phoenix, AZ - July 2022 Partner: Larissa Thayane | 3 | 1 |
TỔNG: | 49 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L | Toulouse - November 2019 Partner: Coralie Morand | 1 | 6 |
L | Budapest, Hungary - November 2019 | 5 | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2019 Partner: Casey Margules | 3 | 6 |
L | San Francisco, CA - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | London, UK - September 2019 Partner: Alexandra Branco | 3 | 3 |
L | Timisoara, Romania - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Jula Palenga | 4 | 2 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019 Partner: Katja Roess | 2 | 4 |
L | Utrecht, Netherlands - July 2019 Partner: Laura Conforti-Roussel | 3 | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2019 Partner: Kalina Kwiatkowska | 2 | 8 |
L | PARIS, France - June 2019 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Alesya Kovaleva | 3 | 6 |
L | Rome, Rome, Italy - April 2019 Partner: Juliane Wogram | 2 | 2 |
L | Berg en Dal, Netherlands - March 2019 Partner: Gina Rolike | 1 | 3 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Timea Gombos | 5 | 2 |
L | Munich, Germany - January 2019 Partner: Gabriele Goerlich | 5 | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 Partner: Vanessa Bachmann | 1 | 20 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2019 Partner: Birte Pereira | 3 | 6 |
L | Berlin, Germany - December 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Duesseldorf, Germany - October 2018 Partner: Sarah Wiener | 1 | 10 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 | Chung kết | 1 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2018 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Dora Szkuban | 5 | 2 |
L | Hamburg, Germany - April 2018 Partner: Oceane Roynel | 3 | 6 |
L | Wels, OÖ, Austria - January 2018 Partner: Conny Schlemmer | 5 | 2 |
TỔNG: | 22 |
Newcomer: 6 tổng điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2017 Partner: Lisa Bader | 3 | 6 |
TỔNG: | 6 |