Ashritha Mohan Ram [16289]
Chi tiết
| Tên: | Ashritha Mohan |
|---|---|
| Họ: | Ram |
| Tên khai sinh: | Ram |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ashritha Mohan Ram |
| WSDC-ID: | 16289 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.09
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | DC Swing eXperience | Nov 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2019 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Charlotte Westie Fest | Feb 2020 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Aug 2019 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2023 | 1 |
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Aug 2018 | 0.9375 |
| 🥇 | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2019 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jason Donahoo | 21 pts | (2 events) | Avg: 10.50 pts/event |
| 2. | Alec Grant | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 3. | Kevin Kernan | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Orian B | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Edwin Sorto | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jacen Northcutt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Scott M. Campbell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Curt Kothera | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Anthony Hooks | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Andrew Sinclair | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 8 2017 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 73.91% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 23 |
| Events | 2.09x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Follower | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 1 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Ashritha Mohan Ram được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ashritha Mohan Ram được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Anthony Hooks | 2 | 4 |
| F | Philadelphia, PA - October 2022 Partner: Mandy Fried | 2 | 2 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022 Partner: Dave Mu | 5 | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2020 Partner: Alec Grant | 3 | 6 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 Partner: Joe Olsen | 4 | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2019 Partner: Jacen Northcutt | 4 | 8 |
| F | Philadelphia, PA - October 2019 Partner: Paul Canfield | 2 | 2 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 Partner: Scott M. Campbell | 3 | 6 |
| F | Washington DC, USA - August 2019 Partner: Curt Kothera | 3 | 6 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2019 Partner: Andrew Sinclair | 1 | 3 |
| F | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Charlotte, NC - February 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 Partner: Kevin Kernan | 1 | 15 |
| F | Herndon, VA - November 2018 Partner: Jason Donahoo | 5 | 6 |
| F | Philadelphia, PA - October 2018 Partner: Kyle Lemoi | 5 | 2 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 Partner: Alec Grant | 2 | 12 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Washington DC, USA - August 2018 Partner: Jason Donahoo | 1 | 15 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 2 |
| F | Reston, VA - March 2018 Partner: Orian B | 5 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Washington DC, USA - August 2017 Partner: Edwin Sorto | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Ashritha Mohan Ram