Marvin Koehler [16875]

Chi tiết
Tên: Marvin
Họ: Koehler
Tên khai sinh: Koehler
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Marvin Koehler
WSDC-ID: 16875
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.21
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
2
 
2
 
 
1
1
 
1
1
1
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
1
1
2
1
2021
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
2
 
1
 
2
 
 
 
 
 
1
1
2018
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedScandinavian OpenNov 20232.5
🥇AdvancedWarsaw Halloween SwingOct 20232.5
🥈AdvancedScandinavian OpenNov 20222
🥈AdvancedWarsaw Halloween SwingNov 20212
🥉AdvancedWestie's AngelsNov 20221.5
🥇AdvancedWCS FestivalOct 20221.5
🥉IntermediateDC Swing eXperienceNov 20191.25
🥈All-StarsGrand Party Sofia (GPS)Aug 20251
4thAdvancedBavarian Open West Coast Swing ChampionshipsSep 20231
4thIntermediateThe Chicago ClassicMar 20191
Đối tác tốt nhất
1.Stefanie Tschom25 pts(4 events)Avg: 6.25 pts/event
2.Caroline Hölker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Aleksandra Lukomska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Jaimee Silber10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Karolina Gabara8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Agnieszka Filipowicz8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Nancy Shotts8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Arantxa Lebon6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Irina Popova Igorevna6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mejrem Halidovic4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 118
Điểm Leader 100.00% 118
Điểm 3 năm gần nhất 59
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 1 2018 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 14.29% 4
Vị trí 71.43% 20
Chung kết 1.00x 28
Events 1.27x 28
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 6 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 108.33% 65
Điểm Leader 100.00% 65
Điểm 3 năm gần nhất 55
Khoảng thời gian 2năm Tháng 11 2021 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 62.50% 10
Chung kết 1.00x 16
Events 1.23x 16
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 3 2019 - Tháng 4 2021
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2019 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Marvin Koehler được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Marvin Koehler được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025
31
L
Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025
22
L
Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025
31
TỔNG:4
Advanced: 65 trên tổng số 60 điểm
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
110
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
44
L
Utrecht, Netherlands - July 2023
22
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
Partner:
Chung kết1
L
Venray, Limburg, The Netherlands - March 2023
33
L
Reston, VA - March 2023
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2022
42
L
LYON, France - November 2022
Partner: Arantxa Lebon
36
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
28
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2022
16
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2022
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
28
TỔNG:65
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - April 2021
36
L
Berlin, Germany - December 2019
52
L
Herndon, VA - November 2019
Partner: Jaimee Silber
310
L
Glasgow, Scotland - May 2019
Partner: Irina Kalita
33
L
Tel Aviv, Isreal - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2019
Partner: Nancy Shotts
48
TỔNG:30
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Munich, Germany - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2019
115
TỔNG:16
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Wels, OÖ, Austria - January 2018
33
TỔNG:3