Caroline Hölker [19710]
Chi tiết
| Tên: | Caroline |
|---|---|
| Họ: | Hölker |
| Tên khai sinh: | Hölker |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Caroline Hölker |
| WSDC-ID: | 19710 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.71
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2023 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | |||||
| 2022 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||||||
| 2021 | 2 | |||||||||||
| 2020 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | German Open WCS Championships | Aug 2023 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | D-Townswing | Jun 2023 | 2.5 |
| 5th | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | SwingVester | Jan 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | German Open WCS Championships | Aug 2022 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Dutch Open West Coast Swing 2024 | Mar 2023 | 1 |
| 🥉 | Novice | Westie's Angels | Nov 2021 | 0.625 |
| Final | All-Stars | Spring Time Swing | May 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joshua Schubert | 15 pts | (3 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Florian Hintermaier | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Bruno Michit | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Marvin Koehler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mel Verduci | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Andrew Ng | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Mathieu Fuvel | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Rafal Grzelak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Sebastian Gerwald | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Anna Feher | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 115 | |
| Điểm Leader | 2.61% | 3 |
| Điểm Follower | 97.39% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 81 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 16.13% | 5 |
| Vị trí | 48.39% | 15 |
| Chung kết | 1.03x | 31 |
| Events | 1.43x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 21 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2022 - Tháng 3 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 5 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Follower | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 60 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 5 2024 |
| Chiến thắng | 28.57% | 4 |
| Vị trí | 50.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 2 2023 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Caroline Hölker được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Caroline Hölker được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Anna Feher | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Joshua Schubert | 3 | 1 |
| F | London, UK - September 2024 | 5 | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, France - November 2023 Partner: Bruno Michit | 1 | 10 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Marvin Koehler | 1 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Rafal Grzelak | 5 | 6 |
| F | Milan, Italy - October 2023 Partner: Lucio Ughi | 5 | 2 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Mel Verduci | 1 | 10 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2023 Partner: Joshua Schubert | 1 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2023 Partner: Joshua Schubert | 2 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Paris, IDF, France - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Florian Hintermaier | 2 | 12 |
| F | Berlin, Germany - December 2022 Partner: Helene Mickle | 5 | 2 |
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | LYON, Rhone, France - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022 Partner: Andrew Ng | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Sebastian Gerwald | 5 | 6 |
| F | LYON, France - November 2021 Partner: Mathieu Fuvel | 3 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Caroline Hölker