Jason Colacino [170]

Chi tiết
Tên: Jason
Họ: Colacino
Tên khai sinh: Colacino
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jason Colacino
WSDC-ID: 170
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 231
Điểm Leader 100.00% 231
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 10 1994 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 34.69% 17
Vị trí 89.80% 44
Chung kết 1.04x 49
Events 2.47x 47
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 10 2002 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 86
Điểm Leader 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 2 2003 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 80.00% 8
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 10.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 10 1994 - Tháng 7 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 122
Điểm Leader 100.00% 122
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 10 1996 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 27.27% 9
Vị trí 84.85% 28
Chung kết 1.06x 33
Events 2.38x 31
Sự kiện độc đáo 13
Jason Colacino được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Jason Colacino được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 17 tổng điểm
L
San Francisco, CA - October 2004
34
L
San Diego, CA - January 2004
26
L
Boston, MA, United States - August 2003
43
L
San Francisco, CA - October 2002
34
TỔNG:17
Invitational: 86 tổng điểm
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Melissa Rutz
110
L
Newton, MA - November 2005
Partner: Brandi Tobias
110
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005
43
L
Newton, MA - November 2004
110
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
110
L
Washington, DC., VA, USA - July 2004
43
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2004
110
L
Seattle, WA, United States - April 2003
110
L
Newton, MA - March 2003
Partner: Katie Boyle
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
110
TỔNG:86
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - July 1995
34
L
San Francisco, CA - October 1994
52
TỔNG:6
Professional: 122 tổng điểm
L
Washington, DC., VA, USA - July 2005
Partner: B. J. Jones
26
L
Phoenix, AZ - August 2002
Partner: Sheryl Guidry
43
L
Phoenix, AZ - July 2002
34
L
Fresno, CA - May 2002
43
L
Cape Cod, MA - April 2002
Partner: Katie Boyle
110
L
Seattle, WA, United States - April 2002
26
L
Newton, MA - March 2002
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
50
L
Costa Mesa, CA - October 2001
30
L
Phoenix, AZ - July 2001
52
L
Fresno, CA - May 2001
110
L
San Bernadino, CA - May 2001
110
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Brandi Tobias
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
43
L
Chicago, IL - October 2000
110
L
Phoenix, AZ - July 2000
110
L
Sacramento, CA - July 2000
10
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
34
L
Chicago, IL - October 1999
34
L
Sacramento, CA - July 1999
10
L
Fresno, CA - May 1999
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
10
L
Phoenix, AZ - July 1998
110
L
Sacramento, CA - July 1998
20
L
Fresno, CA - May 1998
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: Sylvia Sykes
20
L
Costa Mesa, CA - October 1997
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1997
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1997
30
L
Sacramento, CA - July 1997
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
40
L
San Francisco, CA - October 1996
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1996
Partner: Sharlot Bott
26
TỔNG:122