Daphne Hetherington [1706]
Chi tiết
| Tên: | Daphne |
|---|---|
| Họ: | Hetherington |
| Tên khai sinh: | Hetherington |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Daphne Hetherington |
| WSDC-ID: | 1706 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.64
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2001 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2000 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Golden State Classic | Apr 1998 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2000 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1999 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Sundance Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1998 | 0.375 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2001 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2000 | 0.125 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Monterey Swing Fest | Jan 1999 | 0.125 |
| Final | Intermediate | New Years Dance Camp | Dec 1998 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joe Sparacio | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jack Gathings | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Keath Long | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Bill Tramel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Dick Lee | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Elliot Brothers | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 40 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 10 2001 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2001 - Tháng 10 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 12 1998 - Tháng 10 2000 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 9 1999 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Daphne Hetherington được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Daphne Hetherington được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| F | Long Beach, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Joe Sparacio | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Dick Lee | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Elliot Brothers | 1 | 0 |
| F | Monterey, CA - January 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Bakersfield, CA - December 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX - September 1999 Partner: Keath Long | 2 | 6 |
| F | Long Beach, CA - September 1998 Partner: Bill Tramel | 2 | 6 |
| F | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Jack Gathings | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Daphne Hetherington