Elliot Brothers [1912]

Chi tiết
Tên: Elliot
Họ: Brothers
Tên khai sinh: Brothers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Elliot Brothers
WSDC-ID: 1912
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.57
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2000
 
1
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 20002.5
🥉AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20011
🥈IntermediateBoogie by the BayOct 19990.75
5thAdvancedBoogie by the BayOct 20010.5
🥉IntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20000.5
FinalAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20030.25
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20030.25
FinalAdvancedPhoenix 4th of JulyJul 20010.25
FinalAdvancedJack & Jill O'RamaJun 20000.25
🥉NovicePhoenix 4th of JulyJul 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Katherine Krok10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Karen Page6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Lisa Scott4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Cheryl Grampp4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kathy Decker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Maira Pineda2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Andrea Scott0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Daphne Hetherington0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 36
Điểm Leader 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 5tháng Tháng 2 1999 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 2.00x 14
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 6 2000 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 10 1999 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 1999 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Elliot Brothers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Elliot Brothers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Andrea Scott
40
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
Partner: Maira Pineda
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Lisa Scott
34
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
10
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Cheryl Grampp
34
L
San Francisco, CA, USA - October 1999
Partner: Karen Page
26
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner: Kathy Decker
34
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5