Luke Reeves [17070]
Chi tiết
| Tên: | Luke |
|---|---|
| Họ: | Reeves |
| Tên khai sinh: | Reeves |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Luke Reeves |
| WSDC-ID: | 17070 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.04
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Midwest Westie Fest | Jul 2025 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2019 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2022 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Over | Mar 2019 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Show-Me Showdown | May 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swing City Chicago | Oct 2018 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Laura Cancela | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sarah Pederson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Alicia Cichon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Ashley King | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Rachael Stedman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Alexandra Hopper | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Elise Renwick | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Basia Muz | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Rachel Bowlby | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Ruth Cnaany | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 97 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 97 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.60x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 70.00% | 42 |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.38x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Leader | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 12 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2018 - Tháng 3 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Luke Reeves được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Luke Reeves được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 42 trên tổng số 60 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2025 Partner: Alexandra Hopper | 3 | 6 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2025 Partner: Alicia Cichon | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2025 Partner: Elise Renwick | 5 | 6 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2025 Partner: Kaley Thompson | 1 | 3 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2025 Partner: Yvonne Dodson | 3 | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2024 Partner: Rachel Bowlby | 4 | 4 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2024 Partner: Taylor Schoen | 5 | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Joy Stachura | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2022 Partner: Ruth Cnaany | 4 | 4 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2020 Partner: Basia Muz | 1 | 6 |
| TỔNG: | 42 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Margaux Filet | 4 | 4 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2019 Partner: Tori Duggins | 4 | 2 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Ashley Castillo | 4 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2019 Partner: Nigelle Liane Ferrer | 3 | 3 |
| L | Tulsa, Ok, USA - April 2019 Partner: Janet Rials | 5 | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2019 Partner: Ashley King | 2 | 8 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Laura Cancela | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Rachael Stedman | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - October 2018 Partner: Sarah Pederson | 3 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - August 2018 Partner: Cherylyn Annicella | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Luke Reeves