Eric Wong [1709]
Chi tiết
| Tên: | Eric |
|---|---|
| Họ: | Wong |
| Tên khai sinh: | Wong |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Eric Wong |
| WSDC-ID: | 1709 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.91
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 1998 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Aug 2002 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Boogie & Blues | Oct 2001 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Dance Festival | Jul 1999 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | HustleMania | Aug 1999 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Boogie & Blues | Oct 1999 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 1999 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | California State Championships | May 1999 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2000 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 1999 | 0.125 |
| Final | Novice | Sundance Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1998 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Catherine Modesitt Wong | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Cathy Fuller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Sheila Housego | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Larissa Leybovich | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Miranda Irving | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Gayle Ashcraft | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Keli Rutherdale | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 32 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 5 1999 - Tháng 8 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 56.25% | 9 |
| Điểm Leader | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 10 1999 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Eric Wong được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Eric Wong được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | San Jose, California, USA - August 2002 Partner: Cathy Fuller | 2 | 6 |
| L | Long Beach, CA - October 2001 Partner: Catherine Modesitt Wong | 2 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - August 1999 Partner: Miranda Irving | 4 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - July 1999 Partner: Sheila Housego | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 1999 Partner: Gayle Ashcraft | 5 | 2 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | Long Beach, CA - October 1999 Partner: Catherine Modesitt Wong | 3 | 4 |
| L | Buena Park, CA - May 1999 Partner: Larissa Leybovich | 3 | 4 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Keli Rutherdale | 3 | 0 |
| L | Long Beach, CA - September 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Eric Wong