Cathy Fuller [1541]
Chi tiết
| Tên: | Cathy |
|---|---|
| Họ: | Fuller |
| Tên khai sinh: | Fuller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Cathy Fuller |
| WSDC-ID: | 1541 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.32
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | ||||||||||||
| 1997 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2003 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2002 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | FreZno Dance Classic | May 2000 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | New Year's Dance Championships | Jan 2000 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2001 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 1997 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | New Year's Dance Camp | Dec 2001 | 0.25 |
| 4th | Masters | Boogie By The Bay | Oct 2004 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.1875 |
| 4th | Masters | FreZno Dance Classic | May 2003 | 0.1875 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | David Muzii | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Steven Tondre | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Tim Allman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Eric Wong | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Glen Cravalho | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Dustin Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bill Corey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Murray Mccreary | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Joe Fletcher | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Joe Maciel | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 73 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 73 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 6 1997 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 13.64% | 3 |
| Vị trí | 63.64% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 2.20x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 8 2001 - Tháng 12 2004 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 37.50% | 6 |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 1997 - Tháng 6 1997 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 5 1999 - Tháng 5 2006 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.43x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Cathy Fuller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Cathy Fuller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, Arizona, United States - December 2004 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2003 Partner: David Muzii | 1 | 10 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2002 Partner: Eric Wong | 2 | 6 |
| F | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Dustin Anderson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR - June 1997 Partner: Glen Cravalho | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Masters: 46 tổng điểm
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Murray Mccreary | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Mark Johnston | 5 | 2 |
| F | Fresno, CA - May 2004 Partner: Randy Krul | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Joe Fletcher | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2003 Partner: Joe Maciel | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Louie Juarez | 4 | 3 |
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 0 |
| F | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Bill Corey | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA - July 2000 Partner: Steven Tondre | 5 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2000 Partner: Steven Tondre | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - January 2000 Partner: Tim Allman | 1 | 10 |
| F | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Cathy Fuller