Becky Larson [1754]

Chi tiết
Tên: Becky
Họ: Larson
Tên khai sinh: Larson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Becky Larson
WSDC-ID: 1754
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.36
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2017
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2005
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20062.5
🥇IntermediateMotor City JamFeb 20051.25
🥇IntermediateMotor City JamFeb 20041.25
4thAdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20050.75
4thAdvancedSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20040.75
🥇MastersSwing Dance AmericaApr 20170.625
🥇NoviceMid USA Jack & JillMar 20020.625
🥇NoviceMichigan Swing Dance ChampsAug 19990.625
🥈MastersDerby City SwingJan 20190.5
4thAdvancedDa Dance CampFeb 20100.5
Đối tác tốt nhất
1.Doug Rousar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tim Constant10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jacob Fisher10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Justin Wolcott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Bill Bowie10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Richard Defelice10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Patrick Moise8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Donna Hughes6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Ryan Dobbins6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
10.Randolph Peters6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 109
Điểm Leader 14.68% 16
Điểm Follower 85.32% 93
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 25năm Tháng 8 1998 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 28.00% 7
Vị trí 84.00% 21
Chung kết 1.00x 25
Events 1.47x 25
Sự kiện độc đáo 17

Masters

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 4 2017 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 7 2002 - Tháng 2 2010
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 1 2001 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 8 1998 - Tháng 3 2002
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Becky Larson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Becky Larson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Masters: 16 tổng điểm
L
Chicago, IL - August 2023
Partner: Joy Stachura
22
L
Chicago, IL - August 2019
13
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
51
L
St. Louis, Mo, USA - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2018
Partner: Anne Clifford
33
L
Cleveland, OH - November 2017
Partner: Donna Hughes
36
TỔNG:16
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - February 2010
Partner: Ken Negley
42
F
Green Bay, WI - July 2009
Partner: Carlos Garcia
51
F
Chicago, IL - August 2008
Partner: Carlos Garcia
20
F
Cleveland, OH - November 2006
Partner: Doug Rousar
110
F
Cleveland, OH - November 2005
Partner: Ryan Dobbins
43
F
Detroit, MI - April 2005
Partner: Bruce Baker
52
F
Green Bay, WI - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Buffalo, NY - June 2004
Partner: Ryan Dobbins
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
F
Michigan, MI - February 2005
Partner: Tim Constant
110
F
Michigan, MI - February 2004
Partner: Jacob Fisher
110
F
Cape Cod, MA - April 2001
Partner: Eric Clark
52
F
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Michigan, MI - March 2002
110
F
Michigan, MI - August 1999
Partner: Bill Bowie
110
F
Boston, MA, United States - August 1998
Partner: Wingo Hom
43
TỔNG:23
Masters: 24 tổng điểm
F
Louisville, Kentucky, USA - January 2019
Partner: Patrick Moise
28
F
Cleveland, OH - November 2018
36
F
Lake Geneva, IL - April 2017
110
TỔNG:24