Kurt Schreckengost [1767]
Chi tiết
| Tên: | Kurt |
|---|---|
| Họ: | Schreckengost |
| Tên khai sinh: | Schreckengost |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kurt Schreckengost |
| WSDC-ID: | 1767 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.09
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Champions Weekend (MA) | Jul 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2006 | 0.375 |
| 5th | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 0.125 |
| 4th | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2000 | 0.09375 |
| Final | Novice | Virginia State Open | Sep 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Fling | Jul 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 1998 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2001 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tammy Greene | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Sascha Newberg | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Julie Epplett | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Judy Jansen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Rose Angelone | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 8 1998 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2000 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kurt Schreckengost được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kurt Schreckengost được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Newton, MA - November 2006 Partner: Judy Jansen | 5 | 2 |
| L | Herndon, VA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Natick, MA - July 2006 Partner: Tammy Greene | 2 | 6 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Sascha Newberg | 2 | 6 |
| L | Cape Cod, MA - April 1999 Partner: Rose Angelone | 5 | 0 |
| L | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| L | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2000 Partner: Julie Epplett | 4 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Kurt Schreckengost