Tammy Greene [5036]
Chi tiết
| Tên: | Tammy |
|---|---|
| Họ: | Greene |
| Tên khai sinh: | Greene |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tammy Greene |
| WSDC-ID: | 5036 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.75
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 2 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2005 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2012 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2011 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2007 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Boston Dance Revolution | Aug 2006 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | ProviDANCE Swing in the City | Oct 2006 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Champions Weekend (MA) | Jul 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2006 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Haider Khan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Steve Borth | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Stephane Dominguez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Paul Canfield | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Chris Gardner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Kurt Schreckengost | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Tom, Jr. Offutt | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Hugo Miguez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Rob Olson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Billy Montgomery | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 28.33% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2006 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2006 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2005 - Tháng 11 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tammy Greene được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tammy Greene được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
| F | Danvers, MA - August 2016 Partner: Jim Chow | 5 | 1 |
| F | Newton, MA - March 2012 Partner: Stephane Dominguez | 2 | 8 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - November 2011 Partner: Hugo Miguez | 2 | 4 |
| F | Newton, MA - March 2010 Partner: Billy Montgomery | 3 | 3 |
| F | Boston, MA - July 2008 Partner: Eric Jacobson | 5 | 1 |
| TỔNG: | 17 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Reston, VA - March 2007 Partner: Chris Gardner | 3 | 6 |
| F | Newton, MA - March 2007 Partner: Paul Canfield | 1 | 8 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Haider Khan | 1 | 10 |
| F | Providence, RI - October 2006 | 3 | 4 |
| F | Framingham, MA - January 2006 Partner: Bill Newhouse | 4 | 3 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA - August 2006 Partner: Steve Borth | 1 | 10 |
| F | Natick, MA - July 2006 Partner: Kurt Schreckengost | 2 | 6 |
| F | Orlando, FL - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2006 Partner: Tom, Jr. Offutt | 2 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Rob Olson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 27 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Newton, MA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Tammy Greene