Gina Cordeiro [177]

Chi tiết
Tên: Gina
Họ: Cordeiro
Tên khai sinh: Cordeiro
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gina Cordeiro
WSDC-ID: 177
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
7.40
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1996
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 19952.5
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 19942.5
🥇NoviceSpring FlingMay 19920.625
🥈Novice4TH of July ConventionJul 19920.375
FinalAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 19960.25
Đối tác tốt nhất
1.Chris Jones10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Louie Juarez10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.David Preston10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Alan Byron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 5 1992 - Tháng 2 1996
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 35.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 4 1994 - Tháng 2 1996
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 5 1992 - Tháng 7 1992
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Gina Cordeiro được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Gina Cordeiro được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 1995
Partner: Chris Jones
110
F
Seattle, WA, United States - April 1994
Partner: Louie Juarez
110
TỔNG:21
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 1992
Partner: Alan Byron
26
F
San Diego, CA - May 1992
Partner: David Preston
110
TỔNG:16