David Preston [701]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Preston
Tên khai sinh: Preston
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Preston
WSDC-ID: 701
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.56
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
1
1
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
1998
3
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
4
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
2
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1992
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwingtime in the RockiesAug 19932.5
🥈AdvancedSwing ExpoJan 19931.5
🥉AdvancedSwing ExpoJan 19981
🥉AdvancedSwing ExpoJan 19941
🥉AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19931
4thAdvancedSpring FlingMay 19950.75
🥇MastersJ&J National ChampionshipsAug 19960.625
🥇NoviceSpring FlingMay 19920.625
🥈MastersJ&J O'RamaJun 19990.375
🥈MastersLas Vegas Swing ExpoJan 19980.375
Đối tác tốt nhất
1.Bess Rodriguez20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Carol Arvizo12 pts(3 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Barbara Mediati12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
4.Rosalie Dressler10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Gina Cordeiro10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jerry Sue Hooper6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Don Dressler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Rudy Paz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Marie Salazar4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Nancy Stanley4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 1 1992 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 13.79% 4
Vị trí 75.86% 22
Chung kết 1.12x 29
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 1 1993 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 1 1992 - Tháng 5 1992
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 1996 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10
David Preston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Preston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1999
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Marie Salazar
34
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1995
43
L
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Nancy Stanley
34
L
Denver, CO - August 1993
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1993
20
L
Las Vegas, NV - January 1993
26
L
Las Vegas, NV - January 1993
34
TỔNG:35
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 1992
Partner: Gina Cordeiro
110
L
Las Vegas, NV - January 1992
Partner:
34
TỔNG:14
Masters: 47 tổng điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Benita Combs
52
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Carol Arvizo
30
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Nancy Rikel
34
L
Sacramento, CA - July 1999
10
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Carol Arvizo
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Benita Combs
40
L
Las Vegas, NV - January 1999
34
L
Denver, CO - August 1998
Partner:
40
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Benita Combs
20
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Carol Arvizo
26
L
San Diego, CA - May 1997
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1997
26
L
Las Vegas, NV - August 1996
110
L
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Rudy Paz
26
TỔNG:47