David Preston [701]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Preston
Tên khai sinh: Preston
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
David Preston
WSDC-ID: 701
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 1 1992 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 13.79% 4
Vị trí 75.86% 22
Chung kết 1.12x 29
Events 2.36x 26
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 58.33% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 1 1993 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 1 1992 - Tháng 5 1992
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 1 1996 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 81.25% 13
Chung kết 1.00x 16
Events 1.60x 16
Sự kiện độc đáo 10
David Preston được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Preston được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 35 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - March 2001
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1999
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Marie Salazar
34
L
Las Vegas, NV - January 1998
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1995
43
L
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Nancy Stanley
34
L
Denver, CO - August 1993
110
L
Sacramento, CA, USA - February 1993
20
L
Las Vegas, NV - January 1993
26
L
Las Vegas, NV - January 1993
34
TỔNG:35
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
San Diego, CA - May 1992
Partner: Gina Cordeiro
110
L
Las Vegas, NV - January 1992
34
TỔNG:14
Masters: 47 tổng điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Benita Combs
52
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Carol Arvizo
30
L
Phoenix, AZ - July 2000
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Nancy Rikel
34
L
Sacramento, CA - July 1999
10
L
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Carol Arvizo
26
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Benita Combs
40
L
Las Vegas, NV - January 1999
34
L
Denver, CO - August 1998
40
L
Anaheim, CA - June 1998
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Benita Combs
20
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Carol Arvizo
26
L
San Diego, CA - May 1997
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1997
26
L
Las Vegas, NV - August 1996
110
L
Las Vegas, NV - January 1996
Partner: Don Dressler
26
TỔNG:47