Tobias Gerwald [17954]

Chi tiết
Tên: Tobias
Họ: Gerwald
Tên khai sinh: Gerwald
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tobias Gerwald
WSDC-ID: 17954
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.55
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
3
2
1
 
3
2
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
2023
 
1
2
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
 
1
1
2
1
1
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedGerman Open West Coast SwingAug 20253
🥉AdvancedBavarian Open West Coast Swing ChampionshipsSep 20252.5
🥇AdvancedSpring Time SwingMay 20252.5
🥉AdvancedFinnfestSep 20251.5
🥈IntermediateWarsaw Halloween SwingOct 20221.5
🥇IntermediateAutumn Swing ChallengeNov 20221.25
🥈AdvancedGrand Party Sofia (GPS)Aug 20251
🥇IntermediateMidland Swing OpenOct 20220.75
5thAdvancedWarsaw Summer Nights WestivalAug 20250.5
4thAdvancedSOM - Swing of MusicMay 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.Marylou Durandeau12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Aleksandra Lukomska12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Alyson Candido10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ornella Ortola10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Lisa Shirokova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Yulia Fedorova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Daria Klimovitskaya6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jasmin Klee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Julia Janssen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Helene Prinzing6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 117
Điểm Leader 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 72
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 10 2018 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 12.12% 4
Vị trí 51.52% 17
Chung kết 1.00x 33
Events 1.38x 33
Sự kiện độc đáo 24

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 62
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 12 2022 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 4.76% 1
Vị trí 47.62% 10
Chung kết 1.00x 21
Events 1.11x 21
Sự kiện độc đáo 19

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 3 2022 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2018 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tobias Gerwald được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Tobias Gerwald được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025
36
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2025
310
L
Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025
24
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2025
212
L
Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025
52
L
PARIS, France - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Wels, Austria - May 2025
Partner:
42
L
Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025
110
L
Bonn, NRW, Germany - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Ljubljana, Slovenia - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2025
52
L
Wels, OÖ, Austria - January 2025
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Augsburg, Bavaria, Germany - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
Brno, Czechia - July 2023
51
L
Kraków, malopolska, Polska - March 2023
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2023
Partner:
Chung kết1
L
Paris, IDF, France - February 2023
Partner:
Chung kết1
L
Asker, Norway, Norway - December 2022
22
TỔNG:62
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Budapest, Hungary - November 2022
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
212
L
London, UK - October 2022
Partner: Jasmin Klee
16
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
42
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:32
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Munich, Germany - January 2020
Partner: Julia Janssen
36
L
Duesseldorf, NRW, Germany - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Kiev, Ukraine - August 2019
28
L
Munich, Germany - January 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Duesseldorf, NRW, Germany - October 2018
16
TỔNG:6