Ilyas Galiev [18041]

Chi tiết
Tên: Ilyas
Họ: Galiev
Tên khai sinh: Galiev
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ilyas Galiev
WSDC-ID: 18041
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.22
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
1
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2021
 
1
 
1
 
 
2
 
 
1
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
1
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20252.5
🥇IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20221.875
🥇AdvancedHONEY FESTApr 20251.5
🥈IntermediateAmericano Dance campJul 20221
🥇AdvancedKazan EL FestAug 20220.75
🥉NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20190.625
4thAdvancedAmericano Dance campJul 20250.5
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20210.375
🥉NoviceShooba Dooba SwingDec 20190.375
FinalAdvancedSwingvesterJan 20240.25
Đối tác tốt nhất
1.Marine Moinault15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Anastasiya Yuzhakova12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Yuliya Tarasova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Anastasiya Sharamko8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Anastasiya Ivanova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Anastasiya Naydenova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Natallia Mironova3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Olga Aziattseva3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Natalya Bas3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Yevgeniya Akhmadeyeva2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 76
Điểm Leader 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 11 2018 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 27.78% 5
Vị trí 72.22% 13
Chung kết 1.00x 18
Events 1.64x 18
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 8 2022 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 60.00% 3
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 2 2021 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 6 2019 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2018 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ilyas Galiev được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ilyas Galiev được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
110
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2025
42
L
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
16
L
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Partner:
Chung kết1
L
Kazan, Russia - August 2022
13
TỔNG:22
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2022
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2022
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
115
L
Moscow, Russia - October 2021
51
L
St.Petersburg, Russia - July 2021
52
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2021
52
L
Moscow, Russia - April 2021
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2021
33
TỔNG:33
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - December 2019
36
L
Moscow, Russia - November 2019
310
L
St.Petersburg, Russia - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Moscow, Russia - November 2018
Partner: Natalya Bas
13
TỔNG:3