Fran Vidal [18215]

Chi tiết
Tên: Fran
Họ: Vidal
Tên khai sinh: Vidal
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Fran Vidal
WSDC-ID: 18215
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.19
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
1
 
1
 
2
1
1
1
2
3
2024
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2023
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedWarsaw Halloween SwingNov 20253
🥉AdvancedFrench Open West Coast SwingJun 20252.5
🥈AdvancedMidland Swing OpenSep 20252
🥇AdvancedDetonation DanceApr 20251.5
🥇IntermediateMilan Modern Swing 2025Oct 20231.25
🥈AdvancedValentine SwingFeb 20251
🥇AdvancedSwing ResolutionJan 20250.75
🥉IntermediateRock the BarnJul 20230.75
🥉IntermediateWestie Pink CityNov 20220.75
🥈NoviceRiga Summer SwingAug 20190.75
Đối tác tốt nhất
1.Clement Turpain12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Darya Lahunova12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Ellen Dacombe11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Elena Kotelnikova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Camille Lachant10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Or Marx8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Sarah Cook8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Estelle Chardonnens6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Felicia Magnusson Strom6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Valérie Freund6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 130
Điểm Leader 100.00% 130
Điểm 3 năm gần nhất 95
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 12 2018 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 12.90% 4
Vị trí 70.97% 22
Chung kết 1.07x 31
Events 1.53x 29
Sự kiện độc đáo 19

Advanced

Điểm 90.00% 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2024 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.15x 15
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 12 2019 - Tháng 10 2023
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 3 2019 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2018 - Tháng 12 2018
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 10 2025 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Fran Vidal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Fran Vidal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 54 trên tổng số 60 điểm
L
London, UK - November 2025
22
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2025
212
L
Milan, Italy - October 2025
52
L
London, UK - September 2025
Partner: Ellen Dacombe
28
L
Lisbon, Portugal - August 2025
31
L
Barcelona, Spain - July 2025
51
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
PARIS, France - June 2025
310
L
Manchester, Greater London, UK - April 2025
16
L
Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2025
24
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025
Partner: Ellen Dacombe
13
L
Toulouse, France - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Milan, Italy - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - August 2024
Partner:
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
51
TỔNG:54
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
Milan, Italy - October 2023
110
L
Gräsmyr, Sweden - July 2023
36
L
Paris, IDF, France - February 2023
Partner:
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
24
L
Toulouse, France - November 2022
36
L
Milan, Italy - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - August 2022
Partner: Marine Valet
44
L
Gräsmyr, Sweden - August 2022
24
L
Toulouse, France - November 2021
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2020
Partner:
Chung kết1
L
Berlin, Germany - December 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:39
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Riga, Latvia - August 2019
212
L
Kraków, malopolska, Polska - March 2019
Partner: Or Marx
48
TỔNG:20
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Berlin, Germany - December 2018
13
TỔNG:3
Sophisticated: 14 tổng điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2025
Partner: Sarah Cook
28
L
Milan, Italy - October 2025
36
TỔNG:14