Rafal Grzelak [18580]

Chi tiết
Tên: Rafal
Họ: Grzelak
Tên khai sinh: Grzelak
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Rafal Grzelak
WSDC-ID: 18580
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 154
Điểm Leader 92.86% 143
Điểm Follower 7.14% 11
Điểm 3 năm gần nhất 112
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 3 2019 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 17.24% 5
Vị trí 68.97% 20
Chung kết 1.04x 29
Events 1.56x 28
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 2 2025 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 128.33% 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 77
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 32
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2022 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 11 2023 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2021 - Tháng 11 2021
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rafal Grzelak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Rafal Grzelak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
L
Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025
Chung kết1
L
Zurich, Swintzerland - February 2025
Chung kết1
TỔNG:2
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
115
L
Wels, OÖ, Austria - January 2025
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner: Gal Kashi
212
L
Czech Republic - June 2024
Partner: Rahel Greiner
52
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
110
L
Krakow, Poland - March 2024
Chung kết1
L
Gävle, Sweden - February 2024
33
L
Zurich, Swintzerland - February 2024
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Chung kết2
L
Wels, OÖ, Austria - January 2024
36
L
Toulouse, Occitanie, France - December 2023
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
52
L
Milan, Italy - October 2023
Chung kết1
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
24
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
52
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
51
TỔNG:77
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Stockholm, Sweden - August 2022
110
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
212
L
Dusseldorf, Germany - June 2022
310
TỔNG:32
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Krakow, Poland - March 2022
Partner: Fabian Stein
56
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Partner: Jasmin Klee
212
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
Chung kết2
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
310
TỔNG:30
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
22
TỔNG:2
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Toulouse - November 2023
Chung kết1
TỔNG:1
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
110
TỔNG:10