Rafal Grzelak [18580]

Chi tiết
Tên: Rafal
Họ: Grzelak
Tên khai sinh: Grzelak
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rafal Grzelak
WSDC-ID: 18580
Các hạng mục được phép: All-Stars Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.94
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
1
 
 
1
2
 
 
1
1
2024
2
2
1
 
 
2
 
 
1
1
 
 
2023
 
 
 
 
1
1
 
 
1
2
1
1
2022
1
 
2
 
 
2
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20253.75
🥉All-StarsBavarian OpenSep 20253
🥈AdvancedBavarian OpenSep 20243
🥇AdvancedSwingVesterJan 20252.5
🥇AdvancedBaltic SwingJun 20242.5
🥉AdvancedSwingVesterJan 20241.5
🥈IntermediateBaltic SwingJun 20221.5
🥇IntermediateUpTown SwingAug 20221.25
🥉IntermediateD-TownswingJun 20221.25
🥈AdvancedSwingtzerlandFeb 20241
Đối tác tốt nhất
1.Agnieszka Orzel24 pts(3 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Zachary Skinner15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Gal Kashi12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Jasmin Klee12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Monika Drzewiecka10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Anne Lill Lyssand10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Charline Grossard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Agnieszka Plonka10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Filip Sledzinski10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Stefanie Tschom6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 163
Điểm Leader 92.64% 151
Điểm Follower 7.36% 12
Điểm 3 năm gần nhất 89
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 3 2019 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 15.15% 5
Vị trí 63.64% 21
Chung kết 1.06x 33
Events 1.63x 31
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2025 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 6 2025 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2022 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 11 2023 - Tháng 11 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2021 - Tháng 11 2021
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rafal Grzelak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Rafal Grzelak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
L
Milan, Italy - October 2025
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2025
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025
Partner:
Chung kết1
L
Zurich, Swintzerland - February 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:10
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
115
L
Wels, OÖ, Austria - January 2025
110
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Partner:
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Partner: Gal Kashi
212
L
Brno, Czechia - June 2024
Partner: Rahel Greiner
52
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
110
L
Krakow, Poland - March 2024
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024
33
L
Zurich, Swintzerland - February 2024
24
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Partner:
Chung kết2
L
Wels, OÖ, Austria - January 2024
36
L
Toulouse, Occitanie, France - December 2023
Partner:
Chung kết1
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023
52
L
Milan, Italy - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
24
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
52
L
Tel Aviv, Isreal - May 2023
51
TỔNG:77
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
Stockholm, Sweden - August 2022
110
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
212
L
Boston Club, NRW, Germany - June 2022
310
TỔNG:32
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
L
Krakow, Poland - March 2022
Partner: Fabian Stein
56
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2022
Partner: Jasmin Klee
212
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2022
Partner:
Chung kết2
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
310
TỔNG:30
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
22
TỔNG:2
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Toulouse, France - November 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
110
TỔNG:10