Monika Drzewiecka [20165]

Chi tiết
Tên: Monika
Họ: Drzewiecka
Tên khai sinh: Drzewiecka
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Monika Drzewiecka
WSDC-ID: 20165
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.32
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
1
 
1
 
 
1
1
 
2024
1
 
1
 
 
2
 
 
 
1
1
 
2023
1
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20253
🥇AdvancedKing SwingMar 20252.5
🥇AdvancedSwingVesterJan 20252.5
🥈AdvancedWarsaw Summer Nights WestivalAug 20252
🥈AdvancedNordic WCS ChampionshipsMay 20252
🥈AdvancedSwing Fiction 2024Jun 20242
🥇IntermediateKing SwingMar 20231.875
🥉AdvancedAutumn Swing ChallengeNov 20231.5
🥈IntermediateBALTIC SWINGJun 20231.5
🥇NoviceAutumn Swing ChallengeNov 20220.9375
Đối tác tốt nhất
1.Grzegorz Bielecki16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Mickael Lam15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Eryk Solecki15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Joscha Brick12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Michal Marszalkowski12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
6.Ngoc Anh Walter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Rafal Grzelak10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Lukasz Lukaszewicz8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Mateusz Jocz6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Graham Nimmo2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 117
Điểm Follower 100.00% 117
Điểm 3 năm gần nhất 115
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 11 2021 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 18.18% 4
Vị trí 54.55% 12
Chung kết 1.00x 22
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 111.67% 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 67
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 11 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 58.33% 7
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 1 2023 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 6 2022 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2021 - Tháng 11 2021
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Monika Drzewiecka được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Monika Drzewiecka được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Vienna, Vienna, Austria - September 2025
Partner: Zsolt Vajda
31
TỔNG:1
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
F
Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025
28
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
28
F
Krakow, Poland - March 2025
110
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Partner: Joscha Brick
412
F
Wels, OÖ, Austria - January 2025
Partner: Rafal Grzelak
110
F
Budapest, Hungary - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Partner:
Chung kết1
F
Brno, Czechia - June 2024
28
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Partner:
Chung kết1
F
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Partner:
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - November 2023
Partner: Mateusz Jocz
36
TỔNG:67
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Brno, Czechia - July 2023
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023
212
F
Krakow, Poland - March 2023
Partner: Mickael Lam
115
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
Partner: Graham Nimmo
52
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Hungary - November 2022
Partner: Eryk Solecki
115
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022
Partner:
Chung kết1
F
Milan, Italy - October 2022
Partner:
Chung kết1
F
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1