Mike Mcintyre [1869]

Chi tiết
Tên: Mike
Họ: Mcintyre
Tên khai sinh: Mcintyre
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mike Mcintyre
WSDC-ID: 1869
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.83
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
1
 
 
 
 
2
1
 
2
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceNew Years Dance CampDec 19990.625
🥉NoviceSwing ExpoJan 20010.25
5thIntermediateSwing BreakApr 19990.25
4thNovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19990.1875
FinalIntermediateSummer Dance FestivalJul 20000.125
FinalNoviceNew Years Dance CampDec 19980.0625
FinalNewcomerSwing BreakApr 20000.03125
🥉NoviceDancers Fund/Moover & Groover/SwingExpoMar 20010
5thIntermediateNew Years Dance CampDec 19990
🥇IntermediateHalloween SwingThingOct 19990
Đối tác tốt nhất
1.Jill Aversa4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Jim (James Paul) White3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Peggy Cho2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Katie Schneider0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
5.Giovanna Dottore0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
6.Natalie Hill0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
7.Carol Petit0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
8.Shalay Branch0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 12 1998 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.18x 13
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 4 1999 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 12 1998 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.17x 7
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2000 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Mike Mcintyre được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Mike Mcintyre được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 1999
50
L
Costa Mesa, CA - October 1999
10
L
Modesto, CA - September 1999
Partner: Natalie Hill
20
L
Santa Clara, CA - April 1999
Partner: Peggy Cho
52
TỔNG:3
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Carol Petit
30
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Jill Aversa
34
L
Bakersfield, CA - December 1999
Partner:
10
L
Bakersfield, CA - December 1999
Partner:
110
L
Palm Springs, CA - September 1999
43
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Shalay Branch
30
L
Bakersfield, CA - December 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1