Jim (James Paul) White [2048]

Chi tiết
Tên: Jim (James Paul)
Họ: White
Tên khai sinh: White
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim (James Paul) White
WSDC-ID: 2048
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.58
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2
 
1
1999
 
 
 
 
 
1
2
1
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 19990.625
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20000.5
🥉NoviceHustleManiaAug 19990.25
🥉NoviceSummer Dance FestivalJul 19990.25
4thNovicePalm Springs Summer Dance ClassicSep 19990.1875
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20010.125
FinalIntermediateNew Years Dance CampDec 20000.125
FinalIntermediateBoogie & BluesOct 20000.125
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 20000.125
FinalNoviceEaster SwingApr 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.Cheri Burk10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Tamra Phillips4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Sharon Peterson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Karen Yoder4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Mike Mcintyre3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Natalie Hill0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 6 1999 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 6 2000 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 1999 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Jim (James Paul) White được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jim (James Paul) White được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 2000
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
34
TỔNG:8
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
Partner: Natalie Hill
40
L
Palm Springs, CA - September 1999
Partner: Mike Mcintyre
43
L
Fresno, CA - August 1999
34
L
Sacramento, CA - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Karen Yoder
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner: Cheri Burk
110
TỔNG:23